“Ngắm mình trong gương, chị Hoa (28 tuổi, Hà Nội) thở dài khi đôi mắt ngày càng lồi ra, khác hẳn với vẻ tự tin, rạng rỡ trước kia. Chị chia sẻ: “Từ ngày mắt lồi do cường giáp, tôi ngại giao tiếp, cảm thấy tự ti về ngoại hình của mình”. Chị Hoa không phải là trường hợp duy nhất đối mặt với những lo lắng, khó khăn do biến chứng mắt lồi gây ra. Rất nhiều bạn trẻ, đặc biệt là phụ nữ trong độ tuổi từ 20-40, đang phải gánh chịu những ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý, cuộc sống và công việc do bệnh tật.
Thấu hiểu nỗi lo lắng đó, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết và chính xác về bệnh mắt lồi do cường giáp, từ đó giúp bạn chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khoẻ bản thân và người thân.”
Bệnh mắt lồi do cường giáp là gì?
Bệnh mắt lồi do cường giáp (hay còn gọi là bệnh mắt GO, TED, TAO) là một bệnh lý tự miễn xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể, vốn có nhiệm vụ bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh, lại “nhầm lẫn” tấn công các mô xung quanh mắt.
Cụ thể, hệ miễn dịch tạo ra các kháng thể bất thường tấn công nhầm vào các cơ và mô mỡ phía sau nhãn cầu, gây ra tình trạng viêm, sưng, phù nề và tích tụ mỡ. Chính sự thay đổi bất thường này tạo áp lực, đẩy nhãn cầu lồi ra khỏi hốc mắt, khiến mắt trở nên lồi hơn bình thường.
Mặc dù có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng mắt lồi, như u tuyến giáp, viêm ổ mắt,… nhưng mắt lồi do cường giáp lại có cơ chế hoàn toàn khác biệt. Nó không phải do sự phát triển của khối u trong hốc mắt, cũng không phải do nhiễm trùng, mà là do chính hệ miễn dịch của cơ thể “phản chủ”, tấn công nhầm vào các mô khỏe mạnh. Điều này lý giải vì sao việc điều trị mắt lồi do cường giáp cần tập trung vào việc kiểm soát hệ miễn dịch, khác biệt hoàn toàn so với các phương pháp điều trị u tuyến giáp hay viêm ổ mắt.
Nguyên nhân và những yếu tố nguy cơ tiềm ẩn của bệnh mắt lồi do cường giáp
Mặc dù y học hiện đại đã có nhiều bước tiến trong việc nghiên cứu và điều trị bệnh mắt lồi do cường giáp (Basedow’s disease), nguyên nhân chính xác gây ra bệnh vẫn là một ẩn số. Tuy nhiên, giới khoa học đều thống nhất rằng, bệnh có mối liên hệ mật thiết với rối loạn tự miễn dịch.
Cụ thể, trong bệnh Basedow’s disease, hệ thống miễn dịch của cơ thể, thay vì tấn công các tác nhân gây bệnh từ bên ngoài, lại “quay lưng” tấn công chính các tế bào khỏe mạnh của cơ thể, cụ thể là các mô xung quanh mắt. Điều này dẫn đến tình trạng viêm, sưng, phù nề và tích tụ mỡ, khiến nhãn cầu bị đẩy lồi ra ngoài.
Bên cạnh rối loạn tự miễn, một số yếu tố được cho là làm tăng nguy cơ mắc bệnh mắt lồi do cường giáp, bao gồm:
Tiền sử gia đình: Bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nếu trong gia đình có người thân (cha mẹ, anh chị em ruột…) mắc bệnh cường giáp hoặc Basedow’s disease. Yếu tố di truyền đóng một vai trò nhất định trong việc hình thành bệnh.
Giới tính: Thống kê cho thấy, phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh Basedow’s disease cao gấp 7-8 lần so với nam giới. Điều này có thể liên quan đến sự thay đổi nội tiết tố nữ trong các giai đoạn như mang thai, sau sinh, tiền mãn kinh,…
Tuổi tác: Bệnh thường gặp ở độ tuổi từ 20 – 50 tuổi, giai đoạn cơ thể có nhiều biến đổi về nội tiết tố và hệ miễn dịch.
Hút thuốc lá: Hút thuốc lá không chỉ là “thủ phạm” gây ra nhiều bệnh lý nguy hiểm, mà còn làm tăng nguy cơ mắc Basedow’s disease, khiến bệnh tiến triển nặng nề hơn và khó điều trị.
Căng thẳng, stress kéo dài: Mặc dù không trực tiếp gây bệnh, nhưng căng thẳng kéo dài có thể là “giọt nước tràn ly”, khiến hệ miễn dịch suy yếu, tạo điều kiện cho bệnh phát triển.
Cần nhớ rằng:
Việc mang một hoặc nhiều yếu tố nguy cơ nêu trên không đồng nghĩa với việc bạn chắc chắn sẽ mắc bệnh mắt lồi do cường giáp. Tuy nhiên, hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc phòng ngừa bệnh, thay đổi lối sống lành mạnh, từ bỏ thói quen có hại (như hút thuốc lá) và thăm khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
Nhận biết các triệu chứng của bệnh mắt lồi do cường giáp
Bệnh mắt lồi do cường giáp, hay còn được biết đến là bệnh Graves’ ophthalmopathy, thường biểu hiện qua các triệu chứng khác nhau và có thể tiến triển theo thời gian. Việc nhận biết sớm những dấu hiệu này đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp người bệnh chủ động thăm khám và điều trị kịp thời, hạn chế tối đa nguy cơ ảnh hưởng đến thị lực.
Dưới đây là những triệu chứng thường gặp của bệnh mắt lồi do cường giáp:
1. Thay đổi về ngoại hình:
- Lồi mắt: Nhãn cầu bị đẩy ra phía trước, có thể lồi một bên hoặc cả hai bên, mức độ khác nhau tùy trường hợp.
- Mí mắt co rút: Mí mắt trên co lại, khiến tròng trắng lộ ra nhiều hơn, tạo ấn tượng mắt mở to bất thường.
- Khó nhắm kín mắt: Do nhãn cầu lồi, mí mắt khó che phủ hoàn toàn, dẫn đến khó khăn khi nhắm mắt, đặc biệt là lúc ngủ.
2. Các triệu chứng khó chịu tại mắt:
- Khô mắt: Cảm giác khô rát, cộm, xốn, ngứa ngáy thường xuyên xuất hiện.
- Chảy nước mắt sống: Cơ thể tăng tiết nước mắt để bù đắp tình trạng khô mắt, gây chảy nước mắt.
- Mắt đỏ, sưng: Các mô xung quanh mắt bị viêm, gây sưng đỏ, có thể kèm theo ngứa ngáy, khó chịu.
- Đau nhức: Người bệnh có thể cảm thấy đau nhức, căng tức vùng mắt, đặc biệt khi liếc mắt.
- Nhạy cảm với ánh sáng: Mắt dễ bị kích thích bởi ánh sáng, đặc biệt là ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng cường độ cao.
3. Ảnh hưởng đến thị lực:
- Nhìn đôi: Nhãn cầu lệch khỏi vị trí ban đầu, dẫn đến hình ảnh thu nhận từ hai mắt không thể hội tụ, gây nhìn đôi.
- Nhìn mờ: Viêm, phù nề có thể ảnh hưởng đến giác mạc, thủy tinh thể, khiến tầm nhìn bị mờ, giảm độ sắc nét.
- Giảm thị lực: Trong trường hợp nghiêm trọng, bệnh có thể gây tổn thương thần kinh thị giác, dẫn đến giảm thị lực, thậm chí là mù lòa.
Phân loại mức độ bệnh:
Để đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh mắt lồi do cường giáp, bác sĩ thường sử dụng thang điểm NOSPECS, dựa trên các triệu chứng lâm sàng:
- Cấp độ 0: Không có dấu hiệu hay triệu chứng.
- Cấp độ 1: Chỉ có dấu hiệu (ví dụ: co rút mí mắt).
- Cấp độ 2: Liên quan đến mô mềm (ví dụ: sưng mí mắt, kết mạc).
- Cấp độ 3: Lồi mắt.
- Cấp độ 4: Liên quan đến cơ vận nhãn (ví dụ: nhìn đôi).
- Cấp độ 5: Liên quan đến giác mạc.
- Cấp độ 6: Mất thị lực.
Chẩn đoán Bệnh Mắt Lồi do Cường Giáp
Để chẩn đoán chính xác bệnh mắt lồi do cường giáp (Basedow), bác sĩ sẽ kết hợp thăm khám lâm sàng với các xét nghiệm cận lâm sàng để đưa ra kết luận chính xác nhất. Việc chẩn đoán chính xác giúp phân biệt với các bệnh lý khác gây lồi mắt, từ đó có phác đồ điều trị phù hợp, tránh bỏ sót bệnh hoặc điều trị sai cách.
1. Chẩn đoán dựa trên xét nghiệm:
- Xét nghiệm chức năng tuyến giáp: Đo nồng độ hormone tuyến giáp (T3, T4, TSH, FT3, FT4) giúp xác định hoạt động của tuyến giáp có bình thường hay không.
- Xét nghiệm kháng thể: Phát hiện các kháng thể bất thường tấn công tuyến giáp, ví dụ như kháng thể kháng thụ thể TSH (TRAb), cho thấy đây là bệnh lý tự miễn.
- Nghiệm pháp kích thích TRH và nghiệm pháp ức chế: Đánh giá chức năng tuyến giáp một cách chuyên sâu hơn, giúp khẳng định chẩn đoán bệnh Basedow.
2. Chẩn đoán hình ảnh:
- Siêu âm tuyến giáp: Quan sát hình ảnh tuyến giáp, phát hiện các bất thường về kích thước, hình dạng, cấu trúc của tuyến giáp.
- Siêu âm Doppler màu: Đánh giá lưu lượng máu đến tuyến giáp, giúp chẩn đoán bệnh Basedow chính xác hơn.
- Chụp X-quang, CT, MRI hốc mắt: Quan sát cấu trúc hốc mắt, đánh giá mức độ lồi của mắt, phát hiện các bất thường ở cơ vận nhãn, mô mềm, thần kinh thị giác…
- Đặc biệt: Hình ảnh cơ vận nhãn bị phì đại, mỏng ở hai đầu và dày ở giữa là dấu hiệu quan trọng để chẩn đoán bệnh Basedow có biến chứng ở mắt.
3. Chẩn đoán phân biệt:
Ngoài cường giáp, còn nhiều nguyên nhân khác gây lồi mắt. Bác sĩ cần xem xét kỹ lưỡng để phân biệt và điều trị hiệu quả:
- Lồi mắt do viêm: Do viêm nhiễm trong hốc mắt gây sưng nề, đẩy mắt lồi ra.
- Lồi mắt do chấn thương: Xuất huyết hoặc khí tụ trong hốc mắt sau chấn thương cũng có thể gây lồi mắt.
- Lồi mắt do mạch đập: Rò động mạch cảnh – xoang hang thường do chấn thương gây ra triệu chứng lồi mắt kèm theo tiếng thổi mạch máu trong đầu.
- U xoang: Khối u phát triển trong xoang có thể xâm lấn hốc mắt, gây lồi mắt, nhìn đôi, giảm thị lực,…
- Bệnh lý máu (bệnh bạch cầu): Tế bào bạch cầu ác tính xâm nhập vào xương hốc mắt và mô mềm, gây lồi mắt, thường gặp ở trẻ em.
- U nguyên bào thần kinh: Loại u ác tính thường gặp ở trẻ em, có thể phát triển trong hốc mắt gây lồi mắt.
- Giãn tĩnh mạch hốc mắt: Tình trạng giãn tĩnh mạch trong hốc mắt cũng có thể gây lồi mắt không liên tục.
- Các nguyên nhân khác: U mạch máu, u màng não, viêm mô tế bào hốc mắt, dị tật bẩm sinh,…
Lưu ý: Lồi mắt có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý nguy hiểm. Khi có dấu hiệu bất thường, bạn cần đến ngay cơ sở y tế chuyên khoa để được bác sĩ thăm khám và điều trị kịp thời.
Phân loại Lồi Mắt do Cường Giáp
Lồi mắt là triệu chứng phổ biến của bệnh cường giáp, nhưng không phải trường hợp nào cũng giống nhau. Hiểu rõ phân loại lồi mắt giúp bạn theo dõi tình trạng bệnh và có hướng điều trị phù hợp.
Có hai loại lồi mắt chính do cường giáp:
1. Lồi mắt không xâm lấn (Lồi mắt lành tính):
Đặc điểm:
- Độ lồi mắt dưới 18mm.
- Thường đối xứng hai bên.
- Ít ảnh hưởng đến thị lực.
- Thường gặp ở nữ giới.
Nguyên nhân: Do tăng hoạt động của dây thần kinh giao cảm, khiến cơ nâng mí mắt trên co thắt, mí mắt mở to hơn bình thường, tạo cảm giác mắt lồi.
2. Lồi mắt xâm lấn (Lồi mắt ác tính):
Đặc điểm:
- Độ lồi mắt thường trên 19-20mm.
- Có thể lồi một bên hoặc hai bên.
- Ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực.
- Thường gặp ở nam giới.
Nguyên nhân: Do hệ miễn dịch tấn công các mô xung quanh mắt, gây viêm, sưng, phù nề, tích tụ mỡ, đẩy nhãn cầu lồi ra ngoài.
Phân loại mức độ Lồi mắt xâm lấn:
Để đánh giá mức độ nghiêm trọng của lồi mắt xâm lấn, bác sĩ thường dựa vào thang điểm đánh giá từ cấp độ 2 đến cấp độ 6:
Cấp độ 2:
- Các triệu chứng khó chịu ở mắt: sợ ánh sáng, chảy nước mắt, cộm mắt,…
- Mí mắt sưng, dày, kết mạc sung huyết.
Cấp độ 3:
- Xuất hiện lồi mắt, độ lồi thường lớn (trên 20mm).
- Mí mắt khó đóng kín, lộ giác mạc.
Cấp độ 4:
- Tổn thương cơ vận nhãn, gây hạn chế chuyển động của mắt, nhìn đôi.
Cấp độ 5:
- Tổn thương giác mạc: khô mắt, loét giác mạc, nhiễm trùng mắt.
Cấp độ 6:
- Tổn thương thần kinh thị giác: phù gai thị, viêm thần kinh thị giác, giảm thị lực, thậm chí mù lòa.
Lưu ý:
- Mức độ lồi mắt không liên quan trực tiếp đến mức độ nặng nhẹ của cường giáp.
- Lồi mắt xâm lấn nếu không được điều trị kịp thời có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực.
Vì vậy, khi có dấu hiệu bất thường về mắt, bạn nên đến ngay cơ sở y tế chuyên khoa để được khám và điều trị kịp thời.
Các phương pháp điều trị lồi mắt do cường giáp
Lồi mắt do cường giáp có thể được điều trị bằng nhiều phương pháp khác nhau, từ đơn giản như dùng thuốc đến phức tạp như phẫu thuật. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào mức độ nặng nhẹ của bệnh và tình trạng sức khỏe của từng người.
1. Điều trị bằng thuốc:
Đây là phương pháp điều trị đầu tiên được áp dụng cho hầu hết các trường hợp lồi mắt do cường giáp. Mục tiêu của việc điều trị bằng thuốc là:
Kiểm soát hoạt động của tuyến giáp: Sử dụng thuốc kháng giáp (như methimazole, PTU) để giảm sản xuất hormon tuyến giáp, từ đó giảm bớt các triệu chứng cường giáp, bao gồm cả lồi mắt. Trong một số trường hợp, có thể kết hợp thêm thyroxine (hormon tuyến giáp tổng hợp) để duy trì nồng độ hormon tuyến giáp trong máu ở mức ổn định.
Giảm viêm, ức chế hệ miễn dịch: Corticosteroid (như prednisone, methylprednisolone) là nhóm thuốc được sử dụng phổ biến để giảm viêm, ức chế hệ miễn dịch, từ đó giảm sưng, phù nề và cải thiện tình trạng lồi mắt. Tùy vào mức độ nặng nhẹ của bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định liều lượng và cách thức sử dụng corticosteroid phù hợp (uống, tiêm tĩnh mạch,…).
Ức chế miễn dịch đặc hiệu: Trong trường hợp corticosteroid không hiệu quả hoặc gây tác dụng phụ nghiêm trọng, bác sĩ có thể cân nhắc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch khác như cyclophosphamide, ciclosporin,… Tuy nhiên, những thuốc này có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, cần được theo dõi chặt chẽ.
Sử dụng các loại thuốc khác: Các loại thuốc khác như somatostatin (Sandostatin) cũng có thể được sử dụng để giảm viêm, cải thiện triệu chứng lồi mắt, nhưng hiệu quả kém hơn corticosteroid.
2. Điều trị triệu chứng tại chỗ:
Bên cạnh việc điều trị nguyên nhân gây lồi mắt (cường giáp), bác sĩ cũng có thể chỉ định các biện pháp điều trị triệu chứng tại chỗ để giảm thiểu sự khó chịu cho người bệnh, bao gồm:
- Bảo vệ mắt: Đeo kính râm, nhỏ thuốc nhỏ mắt bôi trơn (nước mắt nhân tạo), chườm lạnh,… giúp bảo vệ mắt khỏi các tác nhân gây kích ứng từ môi trường (ánh sáng, bụi bẩn, gió,…), giảm khô mắt, giảm sưng phù.
- Tiêm thuốc: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể tiêm corticosteroid hoặc hyaluronidase vào hốc mắt để giảm viêm, phù nề nhanh chóng và hiệu quả hơn.
- Thuốc nhỏ mắt ức chế thần kinh giao cảm: Giúp giảm co rút mí mắt trên, cải thiện tình trạng mắt trợn.
3. Xạ trị:
Xạ trị là phương pháp sử dụng tia X để tiêu diệt các tế bào viêm, giảm sưng, phù nề. Phương pháp này có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với điều trị bằng thuốc, thường áp dụng cho trường hợp viêm mô mềm giai đoạn sớm và rối loạn chức năng cơ mắt khởi phát gần đây.
4. Phẫu thuật:
Phẫu thuật thường được chỉ định trong trường hợp lồi mắt nghiêm trọng, không đáp ứng với các phương pháp điều trị nội khoa hoặc gây biến chứng nguy hiểm. Mục tiêu của phẫu thuật là:
- Giải áp hốc mắt: Tăng thể tích hốc mắt, giảm áp lực lên thần kinh thị giác, bảo vệ thị lực.
- Điều chỉnh cơ mắt: Cải thiện tình trạng nhìn đôi do tổn thương cơ vận nhãn.
- Cải thiện thẩm mỹ: Chỉnh hình mí mắt, giảm lồi mắt, giúp khuôn mặt hài hòa hơn.
5. Điều trị bằng Đông y
Bên cạnh Tây y, Đông y cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị lồi mắt do cường giáp. Với ưu điểm là nguồn gốc thảo dược tự nhiên, ít tác dụng phụ, Đông y được nhiều người lựa chọn để kết hợp điều trị, giúp tăng cường hiệu quả và rút ngắn thời gian điều trị.
Phương pháp điều trị mắt lồi cường giáp bằng Đông y thường bao gồm:
Thuốc: Sử dụng các bài thuốc Đông y có tác dụng tư âm giáng hỏa, sơ can giải uất, hoạt huyết hóa ứ, tiêu viêm, giảm phù nề, cải thiện tuần hoàn máu,…
Châm cứu, bấm huyệt: Tác động vào các huyệt vị có liên quan đến tuyến giáp, mắt, giúp điều hòa khí huyết, giảm viêm, giảm đau, cải thiện chức năng tuyến giáp,…
Để tìm hiểu chi tiết hơn về phương pháp điều trị mắt lồi cường giáp bằng Đông y, bạn đọc có thể tham khảo bài viết: Chi tiết về điều trị mắt lồi cường giáp bằng Đông y
Lưu ý:
Điều trị lồi mắt do cường giáp là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ và bệnh nhân. Việc tuân thủ đúng phác đồ điều trị, theo dõi định kỳ và có chế độ sinh hoạt lành mạnh là yếu tố quan trọng giúp kiểm soát bệnh hiệu quả, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.
Kết luận
Bệnh mắt lồi do cường giáp là một bệnh lý tự miễn có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Việc nhận biết sớm các triệu chứng và điều trị kịp thời đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp kiểm soát bệnh hiệu quả, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.
Để bảo vệ bản thân và gia đình khỏi căn bệnh này, bạn đọc nên:
- Thăm khám sức khỏe định kỳ: Đặc biệt khi nhận thấy các dấu hiệu bất thường ở mắt như lồi mắt, khô mắt, nhìn đôi,… hãy đến ngay cơ sở y tế chuyên khoa để được thăm khám và điều trị kịp thời.
- Tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ: Không tự ý bỏ thuốc, tự điều trị bằng các phương pháp dân gian chưa được kiểm chứng hoặc thay đổi liều lượng thuốc khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ.
- Xây dựng lối sống lành mạnh:
- Chế độ ăn uống khoa học, đầy đủ dinh dưỡng, hạn chế thực phẩm giàu i-ốt nếu đang điều trị cường giáp.
- Nghỉ ngơi hợp lý, tránh căng thẳng, stress kéo dài.
- Ngủ đủ giấc, tập thể dục đều đặn để tăng cường sức đề kháng.
- Bảo vệ đôi mắt: Đeo kính râm khi ra ngoài trời nắng, sử dụng thuốc nhỏ mắt theo chỉ định của bác sĩ, tránh dụi mắt, đọc sách báo ở nơi thiếu ánh sáng,…
- Tham gia cộng đồng hỗ trợ: Kết nối với những người cùng chung hoàn cảnh giúp bạn có thêm kiến thức, kinh nghiệm và động lực để vượt qua bệnh tật.
Lưu ý:
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị của bác sĩ chuyên khoa. Để được tư vấn và điều trị phù hợp với tình trạng bệnh cụ thể, bạn đọc hãy tìm đến các cơ sở y tế uy tín.