Điều trị Mắt Lồi bằng thuốc Tây: Ưu nhược điểm? Phù hợp với nguyên nhân, tình trạng nào?

Điều trị mắt lồi bằng thuốc Tây (điều trị nội khoa) là phương pháp phổ biến nhất thường được sử dụng để làm giảm tình trạng lồi mắt. Phương pháp này cụ thể như thế nào? Các loại thuốc thường sử dụng là gì?. Ưu nhược điểm của phương pháp này? Nếu bạn quan tâm các vấn đề trên, hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé.

Phương pháp Điều trị mắt lồi bằng thuốc Tây là gì?

Điều trị mắt lồi bằng thuốc Tây là phương pháp sử dụng thuốc để giảm sưng viêm, giảm kích thước cơ mắt, giúp mắt trở về vị trí bình thường. Phương pháp này thường được áp dụng cho các trường hợp mắt lồi nhẹ, do bệnh Basedow, bệnh cường giáp hoặc do chấn thương.

Ưu điểm:

  • Hiệu quả đối với các trường hợp mắt lồi nhẹ và trung bình.
  • Thời gian điều trị ngắn, chỉ từ 1-3 tháng.
  • Ít xâm lấn, không cần phẫu thuật.

Nhược điểm:

  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ như tăng huyết áp, loãng xương, tăng nguy cơ nhiễm trùng,…
  • Không hiệu quả đối với các trường hợp mắt lồi nặng.
  • Cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa.

Đối tượng phù hợp:

  • Người bệnh mắt lồi nhẹ
  • Người bệnh không muốn phẫu thuật
  • Người bệnh có các bệnh lý nền như tiểu đường, tim mạch,…

Lưu ý khi sử dụng:

  • Không tự ý sử dụng thuốc corticosteroid để điều trị mắt lồi mà cần có chỉ định của bác sĩ
  • Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ
  • Theo dõi chặt chẽ các tác dụng phụ của thuốc

Kết luận:

Phương pháp điều trị mắt lồi bằng thuốc Tây là một lựa chọn an toàn và hiệu quả đối với các trường hợp mắt lồi nhẹ và trung bình. Tuy nhiên, phương pháp này cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, do đó cần được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

Điều trị mắt lồi basedow bằng thuốc
Điều trị mắt lồi basedow bằng thuốc tây được ứng dụng phổ biến nhất

Thuốc Tây điều trị mắt lồi

Các nhóm thuốc thường được sử dụng điều trị mắt lồi bằng tây y bao gồm:

Thuốc kháng giáp

Thuốc kháng giáp là loại thuốc được sử dụng phổ biến nhất để điều trị mắt lồi do bệnh Basedow. Thuốc này giúp giảm sản xuất hormone tuyến giáp, từ đó làm giảm kích thước tuyến giáp và giảm sưng, viêm trong mắt.

Liều lượng thuốc kháng giáp được điều chỉnh dựa trên mức độ hormone tuyến giáp trong máu. Thông thường, bệnh nhân sẽ được bắt đầu điều trị với liều lượng thấp và tăng dần theo thời gian cho đến khi đạt được mức độ hormone tuyến giáp bình thường.

Điều trị bằng thuốc kháng giáp thường kéo dài từ 1 đến 2 năm. Trong thời gian này, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để kiểm soát các triệu chứng của cường giáp và phát hiện sớm các tác dụng phụ của thuốc.

Các loại thuốc kháng giáp thường sử dụng trong điều trị mắt lồi là:

  • Methimazole (MMI): Đây là thuốc kháng giáp phổ biến nhất, được sử dụng trong điều trị cường giáp do bệnh Graves. MMI có tác dụng ức chế sự tổng hợp hormone tuyến giáp, từ đó giúp giảm các triệu chứng của cường giáp, bao gồm cả mắt lồi.
  • Propylthiouracil (PTU): PTU cũng là một thuốc kháng giáp hiệu quả, có cơ chế hoạt động tương tự như MMI. Tuy nhiên, PTU có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như viêm gan, nên thường được sử dụng ở những bệnh nhân không dung nạp MMI.

Cả MMI và PTU đều có thể được sử dụng để điều trị mắt lồi. Tuy nhiên, MMI thường được ưu tiên lựa chọn hơn vì hiệu quả cao và ít gây ra tác dụng phụ hơn.

Điều trị mắt lồi bằng thuốc Kháng Giáp
Điều trị mắt lồi bằng thuốc Kháng Giáp

Thuốc corticosteroid:

Thuốc corticosteroid là một loại thuốc chống viêm mạnh có thể được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh, bao gồm cả mắt lồi. Thuốc corticosteroid hoạt động bằng cách ức chế giải phóng các protein gây viêm từ các tế bào miễn dịch. Điều này giúp giảm sưng, viêm và đau.

Trong điều trị mắt lồi, thuốc corticosteroid thường được sử dụng để giảm sưng và viêm ở các cơ và mô xung quanh mắt. Điều này có thể giúp cải thiện thị lực, giảm nguy cơ tổn thương mắt và cải thiện hình dạng của mắt.

Các loại thuốc corticosteroid thường được sử dụng trong điều trị mắt lồi bao gồm:

  • Prednisone: Đây là loại thuốc corticosteroid phổ biến nhất được sử dụng để điều trị mắt lồi. Prednisone có thể được dùng uống, tiêm hoặc nhỏ mắt.
  • Methylprednisolone: Đây là một loại thuốc corticosteroid mạnh hơn prednisone. Methylprednisolone thường được sử dụng để điều trị mắt lồi nặng hoặc không đáp ứng với prednisone.
  • Dexamethasone: Đây là một loại thuốc corticosteroid cực kỳ mạnh. Dexamethasone thường được sử dụng để điều trị mắt lồi cấp tính hoặc đe dọa thị lực.

Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng thuốc corticosteroid có thể gặp:

  • Tăng huyết áp
  • Loãng xương
  • Mất cân bằng điện giải
  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng
  • Mụn trứng cá
  • Rậm lông
  • Chậm liền sẹo

Trong một số trường hợp hiếm gặp, thuốc corticosteroid có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn như:

  • Loạn tâm thần
  • Suy thượng thận
  • Vỡ nang thượng thận
  • Viêm loét dạ dày tá tràng
  • Viêm tụy

Thuốc ức chế miễn dịch

Thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng trong trường hợp bệnh Graves không đáp ứng với thuốc kháng giáp hoặc không thể sử dụng thuốc kháng giáp. Thuốc này giúp giảm hoạt động của hệ miễn dịch, từ đó ngăn chặn hệ miễn dịch tấn công các mô mắt.

Thuốc ức chế miễn dịch có thể giúp cải thiện tình trạng mắt lồi trong vòng vài tháng đến vài năm. Tuy nhiên, thuốc này có thể gây ra một số tác dụng phụ, chẳng hạn như tăng nguy cơ nhiễm trùng, giảm bạch cầu và suy giảm chức năng gan.

Thuốc được sử dụng trong điều trị mắt lồi do các nguyên nhân tự miễn, bao gồm:

  • Bệnh Graves (Basedow)
  • Bệnh Still của người lớn
  • Bệnh Wegener

Các loại thuốc ức chế miễn dịch thường được sử dụng bao gồm:

  • Methotrexate
  • Azathioprine
  • Cyclosporine

Tác dụng phụ của thuốc ức chế miễn dịch có thể gặp phải khi sử dụng trong điều trị mắt lồi bao gồm:

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Nhiễm trùng: Thuốc ức chế miễn dịch có thể làm giảm khả năng miễn dịch của cơ thể, dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng cao hơn.
  • Tăng huyết áp: Thuốc ức chế miễn dịch có thể làm tăng huyết áp.
  • Tăng đường huyết: Thuốc ức chế miễn dịch có thể làm tăng đường huyết.
  • Tăng cholesterol: Thuốc ức chế miễn dịch có thể làm tăng cholesterol.
  • Rậm lông: Thuốc ức chế miễn dịch có thể gây rậm lông ở mặt, ngực, bụng,…
  • Bệnh người sói: Thuốc ức chế miễn dịch có thể gây tăng sắc tố da, khiến da có màu sẫm hơn, đặc biệt là ở vùng da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

Tác dụng phụ nghiêm trọng:

  • Suy giảm chức năng thận: Thuốc ức chế miễn dịch có thể gây suy giảm chức năng thận.
  • Suy giảm chức năng gan: Thuốc ức chế miễn dịch có thể gây suy giảm chức năng gan.
  • Tăng nguy cơ ung thư: Thuốc ức chế miễn dịch có thể làm tăng nguy cơ ung thư.
Tác dụng phụ của thuốc ức chế miễn dịch có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thuốc và liều lượng sử dụng. Bác sĩ sẽ cân nhắc lợi ích và nguy cơ của việc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch trước khi kê đơn cho bệnh nhân.

Thuốc chẹn beta:

Thuốc chẹn beta là một nhóm thuốc được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh khác nhau, bao gồm cả mắt lồi. Thuốc beta-blocker là loại thuốc giúp kiểm soát nhịp tim và huyết áp. Thuốc này có thể được sử dụng để điều trị mắt lồi do bệnh Basedow, nhưng thường được sử dụng kết hợp với thuốc kháng giáp.

Thuốc chẹn beta hoạt động bằng cách ngăn chặn các chất dẫn truyền thần kinh adrenaline và noradrenalin kích thích các tế bào cơ trong mắt. Điều này làm giảm sản xuất thủy dịch, một chất lỏng trong suốt giúp nuôi dưỡng và bôi trơn mắt. Khi sản xuất thủy dịch giảm, áp lực bên trong mắt cũng giảm xuống, giúp điều trị mắt lồi.

Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng thuốc chẹn beta trong điều trị mắt lồi bao gồm:

  • Mệt mỏi và chóng mặt: Đây là hai tác dụng phụ phổ biến nhất của thuốc chẹn beta. Mệt mỏi thường xảy ra trong vòng vài ngày đầu tiên dùng thuốc và thường sẽ biến mất theo thời gian. Chóng mặt có thể xảy ra bất cứ lúc nào trong quá trình điều trị.
  • Tay và chân lạnh hoặc ngứa ran: Thuốc chẹn beta có thể làm giảm lưu lượng máu đến tay và chân, dẫn đến cảm giác lạnh hoặc ngứa ran.
  • Rối loạn chức năng tình dục: Thuốc chẹn beta có thể gây khó khăn trong việc cương dương hoặc xuất tinh.

Các tác dụng phụ hiếm gặp hơn bao gồm:

  • Hụt hơi: Thuốc chẹn beta có thể làm giảm nhịp tim và sức co bóp của tim, có thể dẫn đến khó thở.
  • Phiền muộn: Thuốc chẹn beta có thể làm tăng nguy cơ trầm cảm.
  • Mất ngủ: Thuốc chẹn beta có thể gây khó ngủ.
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng thuốc chẹn beta, hãy thông báo cho bác sĩ của bạn. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc thay đổi loại thuốc cho bạn.

Thuốc kháng sinh

Thuốc kháng sinh được sử dụng trong điều trị mắt lồi trong các trường hợp sau:

Mắt lồi do nhiễm trùng: Nhiễm trùng có thể xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào của mắt, bao gồm giác mạc, kết mạc, thủy tinh thể, võng mạc, hoặc các mô xung quanh mắt. Nhiễm trùng mắt có thể gây ra các triệu chứng như đau mắt, đỏ mắt, sưng mắt, chảy nước mắt, nhìn mờ, và nhạy cảm với ánh sáng. Thuốc kháng sinh có thể được sử dụng để điều trị nhiễm trùng mắt, giúp giảm đau, giảm sưng, và ngăn ngừa biến chứng.

Mắt lồi do viêm: Viêm có thể xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào của mắt, bao gồm giác mạc, kết mạc, thủy tinh thể, võng mạc, hoặc các mô xung quanh mắt. Viêm mắt có thể gây ra các triệu chứng tương tự như nhiễm trùng mắt. Thuốc kháng sinh có thể được sử dụng để điều trị viêm mắt, giúp giảm đau, giảm sưng, và ngăn ngừa biến chứng.

Mắt lồi do chấn thương: Chấn thương mắt có thể gây ra nhiễm trùng hoặc viêm. Trong trường hợp này, thuốc kháng sinh có thể được sử dụng để điều trị nhiễm trùng hoặc viêm, giúp giảm đau, giảm sưng, và ngăn ngừa biến chứng.

Các loại thuốc kháng sinh thường được sử dụng trong điều trị mắt lồi bao gồm:

Thuốc kháng sinh nhóm aminoglycosid: Các thuốc này có phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm cả vi khuẩn gram dương và gram âm. Thuốc aminoglycosid thường được sử dụng dưới dạng thuốc nhỏ mắt hoặc thuốc tiêm.

Thuốc kháng sinh nhóm fluoroquinolon: Các thuốc này cũng có phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm cả vi khuẩn gram dương và gram âm. Thuốc fluoroquinolon thường được sử dụng dưới dạng thuốc nhỏ mắt hoặc thuốc uống.

Thuốc kháng sinh nhóm macrolid: Các thuốc này có phổ kháng khuẩn hẹp hơn, chủ yếu bao gồm vi khuẩn gram dương. Thuốc macrolid thường được sử dụng dưới dạng thuốc nhỏ mắt.

Để giảm thiểu nguy cơ gặp phải biến chứng khi sử dụng thuốc kháng sinh, người bệnh cần tuân theo chỉ định của bác sĩ về liều lượng, thời gian sử dụng, và cách sử dụng thuốc.

Phác đồ điều trị mắt lồi bằng thuốc Tây

Tùy thuộc vào nguyên nhân gây lồi mắt, bác sĩ có thể chỉ định các loại thuốc Tây khác nhau để điều trị.

Lồi mắt do Basedow (Graves)

Lồi mắt do Basedow là một dạng của bệnh cường giáp. Nguyên nhân là do hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm tuyến giáp, khiến tuyến giáp hoạt động quá mức.

Phác đồ điều trị nội khoa

Phác đồ điều trị nội khoa cho lồi mắt do Basedow tương tự như phác đồ điều trị nội khoa cho lồi mắt do bệnh cường giáp.

Thời gian điều trị:

Điều trị nội khoa thường kéo dài từ 6 đến 12 tháng. Nếu sau thời gian này, lồi mắt không cải thiện hoặc có dấu hiệu tiến triển nặng thêm, thì cần phải phẫu thuật.

Mắt lồi do khối u hốc mắt

Lồi mắt do khối u hốc mắt là tình trạng hiếm gặp, chiếm khoảng 20% các trường hợp lồi mắt. Nguyên nhân là do sự phát triển của khối u trong hốc mắt, khiến nhãn cầu bị đẩy ra ngoài.

Phác đồ điều trị nội khoa

Tùy thuộc vào loại khối u và kích thước khối u, bác sĩ có thể chỉ định các loại thuốc sau:

  • Thuốc kháng sinh: Thuốc kháng sinh giúp điều trị nhiễm trùng do khối u gây ra.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): NSAID giúp giảm viêm và sưng ở vùng hốc mắt.
  • Corticosteroid: Corticosteroid giúp giảm viêm và sưng ở vùng hốc mắt.

Thời gian điều trị:

Thời gian điều trị nội khoa cho mắt lồi do khối u hốc mắt thường phụ thuộc vào loại khối u và kích thước khối u. Trong một số trường hợp, cần phải phẫu thuật để loại bỏ khối u.

Lồi mắt do bệnh cường giáp

Lồi mắt do bệnh cường giáp là một dạng lồi mắt phổ biến nhất. Nguyên nhân là do tuyến giáp hoạt động quá mức, dẫn đến sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp. Hormone tuyến giáp dư thừa có thể gây viêm và sưng các mô xung quanh mắt, dẫn đến lồi mắt.

Phác đồ điều trị

  • Thuốc kháng giáp: Thuốc kháng giáp giúp giảm lượng hormone tuyến giáp trong máu. Các loại thuốc kháng giáp thường được sử dụng là methimazole và propylthiouracil.
  • Corticosteroid: Corticosteroid giúp giảm viêm và sưng ở hốc mắt. Các loại corticosteroid thường được sử dụng là prednisone và dexamethasone.

Thời gian điều trị:

Điều trị nội khoa thường kéo dài từ 6 đến 12 tháng. Nếu sau thời gian này, lồi mắt không cải thiện hoặc có dấu hiệu tiến triển nặng thêm, thì cần phải phẫu thuật.

Lồi mắt do chấn thương

Lồi mắt do chấn thương là một dạng lồi mắt ít phổ biến hơn. Nguyên nhân là do chấn thương mắt hoặc vùng xung quanh mắt. Chấn thương có thể gây chảy máu, viêm và sưng các mô xung quanh mắt, dẫn đến lồi mắt.

Phác đồ điều trị nội khoa

  • Thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau giúp giảm đau và viêm ở vùng hốc mắt.
  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID): NSAID giúp giảm viêm và sưng ở vùng hốc mắt.

Thời gian điều trị:

Điều trị nội khoa thường kéo dài từ 2 đến 4 tuần. Nếu sau thời gian này, lồi mắt không cải thiện hoặc có dấu hiệu tiến triển nặng thêm, thì cần phải phẫu thuật.

Tổng kết:

Trên đây là một số chia sẻ về phương pháp điều trị mắt lồi bằng thuốc Tây (điều trị nội khoa). Hi vọng bài viết giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về phương pháp này.

Nếu bạn đang gặp vấn đề về mắt lồi, hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa mắt để được thăm khám và tư vấn phương pháp điều trị phù hợp.

Tại phòng khám Đông y Sơn Hà, chúng tôi có đội ngũ bác sĩ chuyên khoa mắt giàu kinh nghiệm, sẽ giúp bạn chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây mắt lồi và đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả nhất.

Hãy liên hệ với chúng tôi theo số điện thoại 0989 116 118 hoặc 0977 95 8282 để được tư vấn miễn phí.

5 1 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận