[Chi tiết] Bệnh Cường giáp và 5 phương pháp điều trị cường giáp hiệu quả nhất hiện nay?

Cường giáp là hội chứng phổ biến do nhiều bệnh gây nên, trong đó Basedow là nguyên nhân gây bệnh cường giáp hay gặp nhất. Nguyên nhân và triệu chứng cường giáp như thế nào? Điều trị cường giáp gồm những phương pháp nào? Mời bạn đọc theo dõi bài viết dưới đây!

Nội dung bài viết hiện

Cường giáp là gì?

Cường Giáp (Hyperthyroidism) là tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức, dẫn đến sản xuất nhiều hormone hơn nhu cầu của cơ thể.

Hormone tuyến giáp là thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3), có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhiều chức năng của cơ thể. (Hiệp hội Nội tiết Hoa Kỳ – Endocrine Society).

Triệu chứng Cường Giáp:

  • Mệt mỏi: Một trong những triệu chứng phổ biến nhất của cường giáp là mệt mỏi. Điều này là do tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp, dẫn đến sự gia tăng chuyển hóa của cơ thể, khiến người bệnh cảm thấy mệt mỏi và uể oải, ngay cả khi họ đã ngủ đủ giấc.
  • Nhịp tim nhanh: Nhịp tim nhanh là một triệu chứng phổ biến khác của cường giáp. Điều này là do hormone tuyến giáp làm tăng nhịp tim. Người bệnh có thể cảm thấy tim đập nhanh, đập mạnh hoặc hồi hộp.
  • Run tay: Run tay là một triệu chứng phổ biến khác của cường giáp. Điều này là do hormone tuyến giáp làm tăng sự kích thích thần kinh. Người bệnh có thể cảm thấy run tay khi cầm nắm đồ vật hoặc khi viết.
  • Sụt cân: Sụt cân là một triệu chứng phổ biến của cường giáp. Điều này là do hormone tuyến giáp làm tăng chuyển hóa của cơ thể. Người bệnh có thể cảm thấy đói, ăn nhiều nhưng vẫn sụt cân.
  • Mất ngủ: Mất ngủ là một triệu chứng phổ biến của cường giáp. Điều này là do hormone tuyến giáp làm tăng nhịp tim và huyết áp. Người bệnh có thể cảm thấy khó ngủ hoặc ngủ không sâu giấc.
  • Rụng tóc: Rụng tóc là một triệu chứng phổ biến của cường giáp. Điều này là do hormone tuyến giáp làm giảm quá trình phát triển của tóc. Người bệnh có thể nhận thấy tóc rụng nhiều hơn bình thường hoặc tóc mỏng hơn.
  • Da nóng và ẩm: Da nóng và ẩm là một triệu chứng phổ biến của cường giáp. Điều này là do hormone tuyến giáp làm tăng lưu lượng máu đến da. Người bệnh có thể cảm thấy da nóng và ẩm, đặc biệt là ở mặt và cổ.
  • Lo lắng và bồn chồn: Lo lắng và bồn chồn là một triệu chứng phổ biến của cường giáp. Điều này là do hormone tuyến giáp làm tăng sự kích thích thần kinh. Người bệnh có thể cảm thấy lo lắng, bồn chồn và khó tập trung.
  • Nổi mụn trứng cá: Nổi mụn trứng cá là một triệu chứng phổ biến của cường giáp. Điều này là do hormone tuyến giáp làm tăng hoạt động của tuyến bã nhờn. Người bệnh có thể nhận thấy mụn trứng cá xuất hiện ở mặt, ngực hoặc lưng.
  • Kinh nguyệt thất thường: Bất thường kinh nguyệt là một triệu chứng phổ biến của cường giáp ở phụ nữ. Điều này là do hormone tuyến giáp làm thay đổi chu kỳ kinh nguyệt. Người phụ nữ có thể có kinh nguyệt nhiều hơn, ít hơn hoặc không đều.
  • Bệnh mắt tuyến giáp: Bệnh mắt tuyến giáp là một biến chứng của cường giáp. Bệnh này gây ra các triệu chứng ở mắt như lồi mắt, sưng mắt, nhạy cảm với ánh sáng và nhìn mờ.
trieu chung cuong giap
Triệu chứng Cường Giáp thường gặp

Cường giáp có thể gây ra vấn đề gì với cơ thể?

Khi tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp, các cơ quan và mô trong cơ thể sẽ bị kích thích quá mức, cơ thể có thể gặp các vấn đề như:

  • Mệt mỏi, lo lắng, bồn chồn, khó ngủ
  • Nhịp tim nhanh, đánh trống ngực, hồi hộp
  • Sụt cân, tăng cảm giác thèm ăn
  • Mệt mỏi, yếu cơ
  • Tăng tiết mồ hôi, rụng tóc, da nóng ẩm
  • Tiêu chảy, đi tiểu nhiều
  • Viêm mắt, mắt lồi
  • Cơn bão giáp (một tình trạng cấp cứu đe dọa tính mạng)

Các biến chứng nghiêm trọng do cường giáp gây ra bao gồm:

  • Rung tâm nhĩ: Rung tâm nhĩ là một loại rối loạn nhịp tim nghiêm trọng có thể dẫn đến đột quỵ.
  • Suy tim: Suy tim là tình trạng tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.
  • Loãng xương: Loãng xương là tình trạng xương yếu và dễ gãy.
  • Tụ máu: Cường giáp có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, chẳng hạn như cục máu đông ở chân hoặc phổi.
  • Thiếu máu: Cường giáp có thể làm giảm sản xuất hồng cầu, dẫn đến thiếu máu.
  • Tiêu chảy kéo dài: Tiêu chảy kéo dài có thể dẫn đến mất nước và mất cân bằng điện giải.
  • Rối loạn tâm thần: Cường giáp có thể dẫn đến các rối loạn tâm thần, chẳng hạn như trầm cảm và rối loạn lưỡng cực.

Nguyên nhân gây ra Cường giáp là gì?

Có nhiều nguyên nhân gây ra cường giáp, bao gồm:

  • Bệnh Graves (Basedow): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 70% các trường hợp. Bệnh Graves là một bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch của cơ thể tấn công tuyến giáp và khiến tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone.
  • Các nhân tuyến giáp độc: Các nhân tuyến giáp độc là những khối u tuyến giáp nhỏ, tự sản xuất hormone tuyến giáp.
  • Viêm tuyến giáp: Viêm tuyến giáp là tình trạng tuyến giáp bị viêm, có thể do nhiễm trùng, virus hoặc thuốc.
  • Tăng tiêu thụ i-ốt: I-ốt là một khoáng chất cần thiết cho tuyến giáp sản xuất hormone. Tuy nhiên, nếu tiêu thụ quá nhiều i-ốt có thể dẫn đến cường giáp.
  • Sử dụng quá nhiều thuốc hormone tuyến giáp: Thuốc hormone tuyến giáp được sử dụng để điều trị suy giáp. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều thuốc này có thể dẫn đến cường giáp.
  • Điều trị bằng thuốc: Một số loại thuốc có thể gây cường giáp, bao gồm:
    • Amiodarone (Cordarone)
    • Lithium
    • Interleukin-2
  • Liệu pháp phóng xạ: Liệu pháp phóng xạ được sử dụng để điều trị ung thư tuyến giáp. Tuy nhiên, liệu pháp này cũng có thể gây cường giáp.
  • Phẫu thuật tuyến giáp: Phẫu thuật tuyến giáp được sử dụng để điều trị bướu cổ, ung thư tuyến giáp hoặc các bệnh lý tuyến giáp khác. Phẫu thuật tuyến giáp có thể dẫn đến cường giáp tạm thời hoặc vĩnh viễn.

Những ai có nguy cơ cao mắc cường giáp?

Các yếu tố nguy cơ gây cường giáp bao gồm:

  • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc cường giáp cao gấp 7 lần nam giới.
  • Tuổi tác: Cường giáp thường gặp ở người lớn tuổi.
  • Tiền sử gia đình: Nếu gia đình bạn có tiền sử mắc cường giáp, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Tiếp xúc với chất độc: Tiếp xúc với một số chất độc có thể làm tăng nguy cơ mắc cường giáp, chẳng hạn như xơ xi măng, dioxin và asen.
  • Một số loại thuốc: Một số loại thuốc có thể làm tăng nguy cơ mắc cường giáp, chẳng hạn như lithium, amiodarone và interferon.
  • Các tình trạng sức khỏe khác: Một số tình trạng sức khỏe, chẳng hạn như tiểu đường type 1, lupus, bệnh tự miễn và rối loạn nội tiết tố.

Chẩn đoán Cường giáp

Cường giáp có thể được chẩn đoán dựa trên các triệu chứng lâm sàng (xem triệu chứng ở trên) và các xét nghiệm dưới đây.

phuong phap chan doan cuong giap
3 phương pháp chẩn đoán Cường giáp phổ biến nhất

Xét nghiệm máu:

Các chỉ số xét nghiệm máu giúp phát hiện cường giáp bao gồm:

  • TSH (Thyroid Stimulating Hormone): TSH là hormone do tuyến yên sản xuất, có tác dụng kích thích tuyến giáp sản xuất hormone T3 và T4. Trong trường hợp cường giáp, tuyến giáp sẽ sản xuất quá nhiều hormone T3 và T4, dẫn đến giảm mức TSH.
  • T3 (Triiodothyronine): T3 là hormone tuyến giáp hoạt động mạnh nhất. Trong trường hợp cường giáp, mức T3 thường tăng cao.
  • T4 (Thyroxine): T4 là hormone tuyến giáp có hoạt tính thấp hơn T3, nhưng được sản xuất với số lượng nhiều hơn. Trong trường hợp cường giáp, mức T4 thường tăng cao.

Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm khác để chẩn đoán cường giáp, chẳng hạn như:

  • Thyroglobulin (Tg): Tg là một protein được tuyến giáp sản xuất. Trong trường hợp cường giáp, Tg thường tăng cao.
  • Tự kháng thể kháng TSH receptor (TRAb): TRAb là một loại tự kháng thể có thể gây ra cường giáp. Trong trường hợp cường giáp do bệnh Graves, TRAb thường tăng cao.

Siêu âm tuyến giáp:

Siêu âm tuyến giáp là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn được sử dụng để đánh giá cấu trúc và chức năng của tuyến giáp. Siêu âm tuyến giáp có thể được sử dụng để phát hiện cường giáp thông qua các dấu hiệu sau:

  • Tuyến giáp to: Tuyến giáp to là một dấu hiệu phổ biến của cường giáp. Kích thước tuyến giáp bình thường ở người lớn là từ 18-20ml. Tuyến giáp to hơn 20ml ở người trưởng thành được coi là phì đại tuyến giáp.
  • Cấu trúc tuyến giáp không đồng nhất: Tuyến giáp bình thường có cấu trúc đồng nhất, mềm mại. Ở bệnh nhân cường giáp, tuyến giáp có thể có cấu trúc không đồng nhất, với các vùng giảm âm hoặc tăng âm.
  • Có các nốt hoặc u tuyến giáp: Các nốt hoặc u tuyến giáp là những bất thường có thể gặp ở tuyến giáp. Các nốt hoặc u tuyến giáp có thể lành tính hoặc ác tính. Trong bệnh cường giáp, các nốt hoặc u tuyến giáp thường lành tính.

Ngoài ra, siêu âm tuyến giáp còn có thể được sử dụng để:

  • Giám sát sự phát triển của bướu giáp: Siêu âm tuyến giáp có thể được sử dụng để theo dõi kích thước và cấu trúc của bướu giáp theo thời gian. Điều này có thể giúp bác sĩ phát hiện sớm các biến chứng của bướu giáp, chẳng hạn như ung thư tuyến giáp.
  • Hướng dẫn sinh thiết tuyến giáp: Siêu âm tuyến giáp có thể được sử dụng để hướng dẫn kim lấy mẫu sinh thiết tuyến giáp. Điều này giúp bác sĩ lấy mẫu mô tuyến giáp chính xác và an toàn.

Chọc hút tế bào tuyến giáp:

Chọc hút tế bào tuyến giáp (FNA) là một thủ thuật đơn giản, an toàn và ít xâm lấn, được sử dụng để lấy các tế bào từ một nốt hoặc khối u ở tuyến giáp để kiểm tra dưới kính hiển vi. FNA là phương pháp chẩn đoán hiệu quả nhất cho các khối u tuyến giáp, có độ chính xác lên đến 95%.

Các chỉ số chọc hút tế bào tuyến giáp được chia thành 6 nhóm. Dưới đây là giải thích cụ thể về từng nhóm kết quả chọc hút tế bào tuyến giáp:

  • Nhóm 1: Không đủ tiêu chuẩn chẩn đoán. Kết quả này có nghĩa là không đủ tế bào để đưa ra kết luận. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện lại FNA hoặc chọc hút tế bào ở vị trí khác.
  • Nhóm 2: Lành tính. Kết quả này cho thấy khối u là lành tính, không có khả năng gây ra cường giáp.
  • Nhóm 3: Tế bào không điển hình, ý nghĩa không xác định. Kết quả này cho thấy các tế bào có hình thái bất thường, nhưng không đủ nghiêm trọng để kết luận là ác tính. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện lại FNA hoặc chọc hút tế bào ở vị trí khác.
  • Nhóm 4: Nghi ngờ u tuyến giáp dạng nang. Kết quả này cho thấy khối u có khả năng là một dạng u tuyến giáp lành tính, nhưng có thể gây ra cường giáp.
  • Nhóm 5: Nghi ngờ ác tính. Kết quả này cho thấy có khả năng cao khối u là ung thư, có thể gây ra cường giáp.
  • Nhóm 6: Ác tính. Kết quả này cho thấy khối u chắc chắn là ung thư, có thể gây ra cường giáp.

Điều trị Cường Giáp

Nhìn chung, việc lựa chọn phương pháp điều trị cường giáp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ tuổi, tình trạng sức khỏe, mức độ nghiêm trọng của bệnh và mong muốn của bệnh nhân. Dưới đây là những phương pháp phổ biến:

1. Điều trị nội khoa bằng thuốc:

Phương pháp này sử dụng thuốc kháng giáp để ngăn chặn tuyến giáp sản xuất hormone tuyến giáp. Thuốc kháng giáp thường được sử dụng cho trẻ em, phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, và những người không thể phẫu thuật hoặc điều trị bằng iốt phóng xạ.

Cơ chế hoạt động

Thuốc kháng giáp hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của enzyme peroxidaza tuyến giáp, một enzyme cần thiết cho quá trình sản xuất hormone giáp. Khi enzyme này bị ức chế, quá trình sản xuất hormone giáp sẽ bị giảm xuống, dẫn đến giảm nồng độ hormone giáp trong máu.

Các loại thuốc kháng giáp

Có hai loại thuốc kháng giáp chính được sử dụng để điều trị cường giáp, đó là:

  • Methimazole (Tapazole): Đây là loại thuốc kháng giáp được sử dụng phổ biến nhất. Methimazole có hiệu quả cao trong việc kiểm soát triệu chứng cường giáp và ngăn ngừa tái phát.
  • Propylthiouracil (PTU): PTU cũng là một loại thuốc kháng giáp hiệu quả. Tuy nhiên, PTU có nguy cơ gây tác dụng phụ nặng hơn Methimazole, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai.

Ưu điểm

  • Phương pháp này có hiệu quả cao trong việc kiểm soát triệu chứng cường giáp, bao gồm:
    • Mệt mỏi
    • Tăng nhịp tim
    • Buồn nôn, nôn
    • Nóng bừng, đổ mồ hôi
    • Rụng tóc
  • Phương pháp này cũng có tác dụng ngăn ngừa tái phát cường giáp.
  • Phương pháp này là lựa chọn tốt nhất cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú.

Nhược điểm

  • Phương pháp này có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
    • Buồn nôn, nôn
    • Viêm gan
    • Giảm tiểu cầu
    • Hạ bạch cầu
    • Tăng men gan
    • Ngứa
  • Thuốc kháng giáp có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi, vì vậy phụ nữ có thai hoặc đang dự định mang thai cần được theo dõi chặt chẽ khi sử dụng thuốc này.

Phù hợp với nguyên nhân, tình trạng nào

Phương pháp điều trị cường giáp bằng thuốc kháng giáp phù hợp với tất cả các nguyên nhân gây cường giáp, bao gồm:

  • Bệnh Basedow
  • U tuyến giáp độc
  • Viêm tuyến giáp Hashimoto
  • Chấn thương tuyến giáp
  • U tuyến giáp đa nhân

Phương pháp này cũng phù hợp với các tình trạng cường giáp sau:

  • Cường giáp nhẹ
  • Cường giáp ở phụ nữ có thai hoặc cho con bú
  • Cường giáp ở trẻ em và thanh thiếu niên

Cách sử dụng

Thuốc kháng giáp thường được sử dụng dưới dạng viên uống. Liều lượng thuốc sẽ được bác sĩ điều chỉnh tùy theo tình trạng của mỗi bệnh nhân.

Thông thường, bệnh nhân sẽ được bắt đầu điều trị với liều cao trong vài tuần đầu tiên để nhanh chóng kiểm soát triệu chứng. Sau đó, liều lượng thuốc sẽ được giảm dần xuống mức duy trì.

Bệnh nhân cần uống thuốc kháng giáp theo đúng chỉ định của bác sĩ. Không được tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều lượng thuốc.

Theo dõi

Bệnh nhân điều trị cường giáp bằng thuốc kháng giáp cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ. Bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm máu để kiểm tra nồng độ hormone giáp trong máu.

Nếu nồng độ hormone giáp trong máu đã ổn định, bệnh nhân có thể giảm liều lượng thuốc hoặc ngừng thuốc. Tuy nhiên, bệnh nhân cần được tái khám định kỳ để theo dõi tình trạng bệnh và phát hiện sớm các dấu hiệu tái phát.

Tóm tắt

Thuốc kháng giáp là một phương pháp điều trị cường giáp hiệu quả và an toàn. Phương pháp này phù hợp với tất cả các nguyên nhân và tình trạng cường giáp. Tuy nhiên, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ trong suốt quá trình điều trị.

2. Điều trị bằng Iốt phóng xạ

Iốt phóng xạ là một phương pháp điều trị cường giáp hiệu quả, được sử dụng phổ biến trên thế giới. Phương pháp này sử dụng iốt phóng xạ 131 (I-131) để phá hủy tế bào tuyến giáp, giúp giảm sản xuất hormone tuyến giáp.. Phương pháp này thường được sử dụng ở những bệnh nhân không đáp ứng với thuốc kháng giáp hoặc không thể sử dụng thuốc kháng giáp do các bệnh lý khác.

Ưu điểm

  • Hiệu quả cao: I-131 có thể phá hủy các tế bào tuyến giáp một cách hiệu quả, giúp cải thiện các triệu chứng cường giáp và ngăn ngừa tái phát.
  • Thời gian điều trị ngắn: Quá trình điều trị bằng I-131 chỉ diễn ra trong một lần.
  • Chi phí hợp lý: I-131 là một phương pháp điều trị cường giáp có chi phí hợp lý.

Nhược điểm

  • Có thể gây suy giáp: Sau khi điều trị bằng I-131, hầu hết người bệnh sẽ bị suy giáp, cần phải dùng thuốc hormone tuyến giáp thay thế.
  • Không phù hợp với phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Cần tuân thủ các biện pháp an toàn phóng xạ.

Phù hợp với nguyên nhân, tình trạng nào

Iốt phóng xạ là phương pháp điều trị được chỉ định cho các trường hợp cường giáp sau:

  • Bệnh Graves: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây cường giáp.
  • Bướu cổ độc: Là tình trạng tuyến giáp phát triển to bất thường và sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp.
  • Cường giáp tái phát sau điều trị nội khoa hoặc phẫu thuật.

Quy trình điều trị:

Quy trình điều trị cường giáp bằng Iốt phóng xạ bao gồm các bước sau:

  1. Chuẩn bị trước khi điều trị:
  • Bệnh nhân cần được khám và làm các xét nghiệm cần thiết để xác định nguyên nhân cường giáp và tình trạng sức khỏe tổng quát.
  • Bệnh nhân cần ngừng sử dụng các thuốc kháng giáp trạng ít nhất 2-4 tuần trước khi điều trị.
  • Bệnh nhân cần tuân thủ các biện pháp an toàn bức xạ, bao gồm:
    • Không mang thai hoặc cho con bú trong thời gian điều trị và ít nhất 6 tháng sau điều trị.
    • Không tiếp xúc gần với phụ nữ có thai hoặc cho con bú trong thời gian điều trị và ít nhất 6 tháng sau điều trị.
    • Tránh tiếp xúc gần với trẻ em dưới 18 tuổi trong thời gian điều trị và ít nhất 2 tuần sau điều trị.
  1. Điều trị:
  • Bệnh nhân sẽ được uống một liều I-131 duy nhất dưới sự giám sát của bác sĩ.
  • Sau khi uống I-131, bệnh nhân cần ở lại bệnh viện theo dõi trong 24-48 giờ.
  1. Theo dõi sau điều trị:
  • Bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ sau điều trị để đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện các biến chứng.

Tóm tắt

Iốt phóng xạ là một phương pháp điều trị hiệu quả và chi phí thấp cho cường giáp. Tuy nhiên, cần cân nhắc kỹ các ưu điểm, nhược điểm của phương pháp này trước khi quyết định điều trị.

3. Phẫu thuật tuyến giáp

Phẫu thuật tuyến giáp là phương pháp điều trị cường giáp bằng cách loại bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp. Phương pháp này được áp dụng cho các trường hợp cường giáp không đáp ứng với điều trị bằng thuốc hoặc các phương pháp điều trị khác, hoặc trong các trường hợp cường giáp kèm theo các biến chứng như bướu giáp lớn, nghi ngờ ung thư tuyến giáp.

Ưu điểm của phẫu thuật tuyến giáp

  • Là phương pháp điều trị hiệu quả nhất đối với cường giáp, có thể loại bỏ hoàn toàn nguyên nhân gây bệnh.
  • Thời gian điều trị ngắn, chỉ cần một lần thực hiện.
  • Ít có khả năng tái phát bệnh.

Nhược điểm của phẫu thuật tuyến giáp

  • Có thể để lại sẹo ở cổ.
  • Có thể gây suy giáp, cần phải điều trị bằng thuốc hormone giáp suốt đời.
  • Có thể gây các biến chứng khác như chảy máu, nhiễm trùng, tổn thương dây thần kinh,…

Phù hợp với nguyên nhân, tình trạng nào

Phẫu thuật tuyến giáp phù hợp với các nguyên nhân cường giáp sau:

  • Cường giáp do cường giáp tự miễn.
  • Cường giáp do bướu giáp đơn nhân độc.
  • Cường giáp do bướu giáp đa nhân.
  • Cường giáp do u tuyến giáp.

Phẫu thuật tuyến giáp cũng được áp dụng cho các trường hợp cường giáp kèm theo các biến chứng sau:

  • Bướu giáp lớn chèn ép đường thở, thực quản.
  • Nghi ngờ ung thư tuyến giáp.

Các loại phẫu thuật tuyến giáp

Có hai loại phẫu thuật tuyến giáp chính:

  • Phẫu thuật mở tuyến giáp: Đây là phương pháp phẫu thuật truyền thống, bác sĩ sẽ rạch một đường mổ dài khoảng 4-6 cm ở cổ để tiếp cận tuyến giáp.
  • Phẫu thuật nội soi tuyến giáp: Đây là phương pháp phẫu thuật hiện đại, bác sĩ sẽ sử dụng các dụng cụ phẫu thuật nhỏ và ống nội soi nhỏ để tiếp cận tuyến giáp thông qua các lỗ nhỏ trên da.

Quy trình phẫu thuật tuyến giáp

Quy trình phẫu thuật tuyến giáp thường diễn ra trong khoảng 1-2 giờ. Bác sĩ sẽ gây mê toàn thân cho bệnh nhân để đảm bảo an toàn trong quá trình phẫu thuật. Sau khi gây mê, bác sĩ sẽ rạch một đường mổ ở cổ để tiếp cận tuyến giáp. Sau đó, bác sĩ sẽ cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp theo chỉ định của bác sĩ.

Chăm sóc sau phẫu thuật tuyến giáp

Sau phẫu thuật, bệnh nhân sẽ được theo dõi và chăm sóc tại bệnh viện trong một vài ngày. Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc giảm đau và kháng sinh để phòng ngừa nhiễm trùng. Bệnh nhân cần nghỉ ngơi và ăn uống đầy đủ để nhanh chóng hồi phục.

Theo dõi sau phẫu thuật tuyến giáp

Sau khi xuất viện, bệnh nhân cần tái khám định kỳ để bác sĩ theo dõi tình trạng sức khỏe và điều chỉnh liều lượng hormone giáp nếu cần thiết.

4. Điều trị bằng y học cổ truyền

Y học cổ truyền coi cường giáp là một dạng bệnh lý thuộc phạm trù “Anh chứng” trong lý luận của Đông y. Bệnh do nhiều nguyên nhân gây ra, trong đó phổ biến nhất là do thận âm hư, can dương vượng, khí trệ huyết ứ.

Các liệu pháp y học cổ truyền trong điều trị cường giáp chủ yếu tập trung vào việc điều hòa khí huyết, cân bằng âm dương, bồi bổ thận âm, hạ can dương.

Một số bài thuốc và phương pháp thường được áp dụng:

  • Bài thuốc:
    • Dưỡng âm thanh can thang: Bổ thận âm, hạ can dương, thanh nhiệt, giải độc.
    • Kiềm âm chỉ dương thang: Dưỡng âm, thanh nhiệt, hạ can dương.
    • Bổ âm thanh nhiệt thang: Bổ thận âm, thanh nhiệt, giải độc.
  • Phương pháp châm cứu:
    • Châm huyệt: Bách hội, phong phủ, á thị, tam túc, hợp cốc, thái dương, tỳ du, can du, thận du, túc tam lý, tam âm giao, túc tam lý, thái uyên.
    • Ôn cứu: Bổ thận, hạ can.
  • Phương pháp thiền dưỡng sinh:
    • Thiền định: Giúp thư giãn, giảm căng thẳng, cải thiện tâm trạng, tăng cường sức khỏe tinh thần.
    • Yoga: Giúp tăng cường sức khỏe thể chất, cải thiện lưu thông máu, giảm stress.

Ưu điểm của các liệu pháp y học cổ truyền trong điều trị cường giáp:

  • An toàn, ít tác dụng phụ.
  • Hiệu quả lâu dài, giúp ổn định chức năng tuyến giáp.
  • Tăng cường sức khỏe tổng thể, nâng cao sức đề kháng.

Nhược điểm:

  • Thời gian điều trị lâu dài.
  • Cần kiên trì thực hiện theo đúng hướng dẫn của bác sĩ.

Các liệu pháp y học cổ truyền phù hợp với các trường hợp cường giáp nhẹ, cường giáp giai đoạn đầu, hoặc cường giáp do nguyên nhân thận âm hư, can dương vượng. Đối với các trường hợp cường giáp nặng, cường giáp giai đoạn sau, hoặc cường giáp do nguyên nhân khác, cần kết hợp với các phương pháp điều trị khác như thuốc kháng giáp, iốt phóng xạ, phẫu thuật.

Địa Chỉ (Bệnh Viện, Phòng Khám, Bác Sĩ) Điều Trị Cường giáp uy tín, hiệu quả tại Việt Nam

Cường giáp là một bệnh lý tuyến giáp khá phổ biến, gây ra nhiều triệu chứng khó chịu cho người bệnh. Việc điều trị cường giáp cần được thực hiện sớm và đúng cách để tránh những biến chứng nguy hiểm.

Dưới đây là một số địa chỉ điều trị cường giáp uy tín, hiệu quả tại Việt Nam:

Khu vực Hà Nội

  • Bệnh viện Bạch Mai
  • Bệnh viện Đại học Y Hà Nội
  • Bệnh viện Nội tiết Trung ương
  • Bệnh viện Lão khoa Trung ương
  • Bệnh viện Thanh Nhàn
  • Bệnh viện Hưng Việt
  • Phòng khám Nội tiết Đức Minh
  • Phòng khám Nội tiết Huy Cường

Khu vực Thành phố Hồ Chí Minh

  • Bệnh viện Chợ Rẫy
  • Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
  • Bệnh viện Ung bướu Thành phố Hồ Chí Minh
  • Bệnh viện Nhân dân Gia Định
  • Bệnh viện Quốc tế City
  • Phòng khám Đa khoa Thiên Phước
  • Phòng khám Nội tiết – Tuyến giáp Trần Thị Ngọc

Các địa chỉ này đều có đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giỏi, nhiều kinh nghiệm, trang thiết bị hiện đại, đảm bảo chất lượng khám chữa bệnh.

Lưu ý Lựa chọn địa chỉ điều trị cường giáp

Khi lựa chọn địa chỉ điều trị cường giáp, bạn cần lưu ý một số yếu tố sau:

  • Đội ngũ bác sĩ: Bác sĩ chuyên khoa tuyến giáp có trình độ chuyên môn cao, kinh nghiệm lâu năm, tận tâm, chu đáo là yếu tố quan trọng hàng đầu quyết định hiệu quả điều trị.
  • Trang thiết bị: Các trang thiết bị y tế hiện đại, tiên tiến giúp chẩn đoán bệnh chính xác, điều trị hiệu quả.
  • Chi phí: Chi phí điều trị cường giáp có thể dao động tùy thuộc vào phương pháp điều trị và cơ sở y tế. Tuy nhiên, bạn nên lựa chọn cơ sở y tế có chi phí hợp lý, phù hợp với khả năng tài chính của bản thân.

Trong bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu đến bạn cường giáp và 5 phương pháp điều trị cường giáp hiệu quả nhất hiện nay. Chúng tôi hi vọng rằng thông tin trong bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cường giáp và cách điều trị hiệu quả nhất.

Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến cường giáp hoặc sức khỏe tổng thể, đừng ngần ngại để lại bình luận ở dưới. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ rất vui lòng tư vấn và trả lời mọi thắc mắc của bạn. Hãy chia sẻ ý kiến và kinh nghiệm của bạn để chúng ta cùng nhau tạo ra một cộng đồng hỗ trợ sức khỏe thực chất hơn.

Cảm ơn bạn đã đọc bài viết và tham gia vào cuộc trò chuyện này. Chúc bạn thật nhiều sức khỏe!

5 1 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận