Mắt lồi, hay còn được gọi là hiện tượng nhãn cầu lồi, là tình trạng nhãn cầu bị đẩy ra phía trước so với vị trí bình thường trong hốc mắt. Dù không phải tất cả trường hợp mắt lồi đều nguy hiểm, nhưng đây có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chức năng thị giác và thẩm mỹ của người bệnh. Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, mắt lồi có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm như loét giác mạc, viêm thần kinh thị giác, thậm chí là mù lòa. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết và chính xác nhất về bệnh mắt lồi, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa, điều trị bệnh một cách hiệu quả.
Tổng quan về bệnh mắt lồi
Bệnh này có hai đặc điểm nhãn khoa đặc biệt:
Nhãn cầu lồi không do phù nề (nhãn cầu lồi lành tính): Thường gặp hơn. Thường là đối xứng, đôi khi nhãn cầu một bên lồi ra trước bên kia, chủ yếu là do kích thích thần kinh giao cảm làm tăng trương lực nhóm cơ vận nhãn và cơ nâng mi trên.
Nhãn cầu lồi do phù nề (nhãn cầu lồi ác tính hoặc nhãn cầu lồi tiết dịch): Ít gặp hơn, bệnh tình nặng hơn, có thể gặp ở bệnh nhân cường giáp không rõ ràng hoặc không có hội chứng cường chuyển hóa.
Mô tả triệu chứng:
Nhãn cầu lồi không do phù nề (nhãn cầu lồi lành tính): Thường gặp hơn. Có một số biểu hiện nhãn khoa sau:
- Khe mi mở rộng.
- Không thể hoặc kém hội tụ vào trong.
- Khi nhìn xuống, mi trên co lại và không thể theo nhãn cầu xuống dưới.
- Khi nhìn lên, da trán không thể nhăn lại.
Nhãn cầu lồi do phù nề (nhãn cầu lồi ác tính hoặc nhãn cầu lồi tiết dịch): Ít gặp hơn, bệnh tình nặng hơn, có thể gặp ở bệnh nhân cường giáp không rõ ràng hoặc không có hội chứng cường chuyển hóa. Mức độ nhãn cầu lồi thường trên 19mm, thậm chí lên đến 30mm. Do liệt hoặc liệt nhẹ cơ vận nhãn, có thể xuất hiện hạn chế vận nhãn, song thị và lác mắt. Do nhãn cầu lồi cao, mắt không thể khép kín, kết mạc nhãn cầu và giác mạc thường xuyên bị lộ ra ngoài, dễ gây viêm giác mạc và loét, nếu không điều trị kịp thời, bệnh tiến triển có thể gây mờ đục hoặc thủng giác mạc, thậm chí mù lòa. Bệnh nhân thường chủ yếu phàn nàn về nhãn cầu lồi, dễ chảy nước mắt, sợ ánh sáng, có cảm giác dị vật trong mắt.
Bệnh mắt lồi được xác định khi khoảng cách từ đỉnh giác mạc đến mặt phẳng đi qua xương gò má ngoài cùng của hốc mắt (khoảng cách Hertel) lớn hơn bình thường. Khoảng cách này thường được đo bằng một dụng cụ chuyên biệt gọi là Exophthalmometer.
Tuy nhiên, không phải trường hợp nào mắt lồi ra cũng đều là bệnh lý. Có những trường hợp mắt lồi là do cấu trúc bẩm sinh của hốc mắt hoặc do các yếu tố di truyền, không ảnh hưởng đến sức khỏe.
Phân loại bệnh mắt lồi
1. Dựa vào số lượng mắt bị lồi:
- Mắt lồi một bên: Chỉ có một bên mắt bị lồi. Nguyên nhân thường gặp là do khối u hốc mắt, viêm nhiễm hốc mắt hoặc chấn thương hốc mắt một bên.
- Mắt lồi hai bên: Cả hai bên mắt đều bị lồi, thường gặp trong các bệnh lý toàn thân như bệnh Basedow, bệnh lưu hành máu kém…
2. Dựa vào nguyên nhân:
Mắt lồi sinh lý: Là tình trạng mắt lồi do cấu trúc bẩm sinh hoặc yếu tố di truyền, không phải do bệnh lý và không ảnh hưởng đến sức khỏe.
Mắt lồi do chấn thương: Các chấn thương vùng đầu mặt, hốc mắt như vỡ xương hốc mắt, tụ máu sau võng mạc… cũng là nguyên nhân gây lồi mắt.
Mắt lồi do nội tiết:
Bệnh lý tuyến giáp: Bệnh Basedow là nguyên nhân gây mắt lồi hai bên thường gặp nhất. Bệnh liên quan đến rối loạn tự miễn, khiến tuyến giáp hoạt động quá mức, sản sinh ra nhiều hormone tuyến giáp và tác động đến các mô mỡ và cơ ở hốc mắt, gây lồi mắt.
Bệnh lồi mắt dạng đập
Bệnh lồi mắt dạng đập thường gặp trong rò động tĩnh mạch giữa động mạch cảnh trong và xoang hang, vì động mạch cảnh trong đi qua xoang hang, là vị trí thường xảy ra rò động tĩnh mạch. Nguyên nhân của bệnh này có thể được chia thành hai loại:
- (1) Do chấn thương, gặp trong gãy xương nền sọ hoặc vết thương xuyên thấu.
- (2) Tự phát ít gặp hơn, xảy ra ở những bệnh nhân bị phình động mạch cảnh trong bẩm sinh hoặc mắc phải hoặc xơ cứng động mạch, thường là một bên.
Bệnh lồi mắt từng cơn
Bệnh lồi mắt từng cơn thường xảy ra một bên, bên trái phổ biến hơn bên phải, nam giới mắc bệnh nhiều hơn. Lồi mắt thường do giãn tĩnh mạch hốc mắt bẩm sinh hoặc mắc phải, đặc biệt là giãn tĩnh mạch trên hốc mắt. Không có tiền sử chấn thương và các bệnh lý khác.
Mắt lồi do viêm:
Viêm tổ chức hốc mắt: Là tình trạng viêm cấp tính của mô mềm hoặc dưới màng xương trong hốc mắt. Do mối quan hệ mật thiết giữa hốc mắt với khoang sọ và nhãn cầu, có thể gây rối loạn thị lực vĩnh viễn và biến chứng nội sọ. Thường là do nhiễm trùng lây lan từ các mô lân cận hoặc do nhiễm trùng sau chấn thương. Biểu hiện lâm sàng là nhãn cầu lồi và rối loạn vận nhãn, kèm theo mí mắt đỏ sưng, kết mạc nhãn cầu xung huyết, phù nề, đáy mắt có thể thấy gai thị xung huyết, phù nề và phù nề võng mạc. Trường hợp nặng, thân nhiệt tăng cao, bạch cầu tăng, do phản xạ ánh sáng đồng tử, có thể xuất hiện mạch chậm tương đối. Viêm trong hốc mắt có thể lan đến xoang hang qua tĩnh mạch, khe hốc mắt trên, có thể hình thành huyết khối xoang hang. Biểu hiện nhãn khoa của huyết khối xoang hang tương tự như viêm tổ chức hốc mắt, nhưng triệu chứng nhiễm độc nặng hơn viêm tổ chức hốc mắt, nhanh chóng lan sang bên đối diện, xuất hiện các triệu chứng bệnh lý nội sọ như đau đầu, bứt rứt, mê sảng, co giật, hôn mê. Một số khối u ác tính trong hốc mắt, ngoài nhãn cầu lồi, cũng có thể có mí mắt đỏ sưng, hạn chế vận nhãn, khó phân biệt với viêm tổ chức hốc mắt. Do đó, cần chú ý đến tiền sử bệnh và khám sức khỏe toàn thân, chụp X-quang, CT, MRI có thể hỗ trợ chẩn đoán.
U giả viêm: Là một trong những nguyên nhân thường gặp gây nhãn cầu lồi một bên. Do có các triệu chứng của khối u, nhưng thực chất là tình trạng viêm tăng sinh mạn tính không đặc hiệu trong hốc mắt, nên gọi là u giả viêm. Nguyên nhân không rõ ràng.
Mắt lồi do khối u:
Khối u hốc mắt: Khối u hốc mắt là một loại khối u trong cơ thể, tỷ lệ mắc bệnh thấp, do vị trí của nó, thường được bác sĩ nhãn khoa điều trị, nhưng chính vì tỷ lệ mắc bệnh thấp, nên các bác sĩ nhãn khoa thông thường không có đủ điều kiện để tích lũy kinh nghiệm, do đó các bác sĩ nhãn khoa thông thường không hiểu rõ về nó.
U máu: Là khối u lành tính thường gặp nhất trong hốc mắt, thường gặp nhất là u máu dạng hang. Thường xảy ra ở người trưởng thành, đặc điểm là nhãn cầu lồi tiến triển mạn tính không đau. Khối u thường nằm trong cơ nón, nhãn cầu thường lồi ra phía trước. Bệnh này cần phân biệt với nhãn cầu lồi gián đoạn, nhãn cầu lồi gián đoạn được chia thành nguyên phát và thứ phát.
U tuyến lệ: Là khối u tương đối thường gặp ở hốc mắt, được chia thành u hỗn hợp tuyến lệ và ung thư tuyến lệ. U hỗn hợp tuyến lệ có thể lành tính hoặc ác tính, lành tính chiếm 80%. Thường gặp ở độ tuổi 35-50. Khởi phát một bên, tiến triển chậm. Giai đoạn đầu thường không có triệu chứng, nếu bắt nguồn từ mí mắt thì khối u nằm dưới da mí mắt, không có nhãn cầu lồi.
U nang bì: Hốc mắt là một trong những vị trí thường gặp của u nang bì, là do da lõm vào trong trong quá trình phát triển phôi thai. U nang bì cần phân biệt với thoát vị não, thoát vị não là do tổ chức nội sọ lồi vào hốc mắt qua khuyết xương sọ, tương đối hiếm gặp.
U màng não: U màng não bắt nguồn từ hốc mắt chiếm 1/3 hoặc do u màng não nội sọ lan ra. Thường gặp ở nữ giới, thường xâm lấn một bên, đa phần là lành tính, thỉnh thoảng có trường hợp ác tính.
U bao thần kinh: Tăng sinh tế bào Schwann trong bao thần kinh, thường gặp ở người trưởng thành, đa phần là lành tính, đa số bắt nguồn từ cơ nón hoặc vùng trên hốc mắt, khiến nhãn cầu lồi ra phía trước hoặc nhãn cầu dịch chuyển xuống dưới. Nếu bắt nguồn từ dây thần kinh vận động, giai đoạn đầu xuất hiện rối loạn vận động; nếu bắt nguồn từ dây thần kinh cảm giác, có đau tự phát và đau khi chạm vào.
U thần kinh đệm thị giác: Thường gặp ở trẻ em, 75% xảy ra ở nữ giới dưới 10 tuổi, nhãn cầu một bên lồi ra phía trước không đau. Bệnh tiến triển chậm, trước khi nhãn cầu lồi, bệnh nhân đã bị rối loạn thị lực.
Sarcoma hốc mắt: Khối u ác tính bắt nguồn từ trung bì được gọi là sarcoma, 65% xảy ra ở độ tuổi dưới 20, tỷ lệ mắc bệnh lại tăng cao sau 40 tuổi.
Ung thư hốc mắt: Ngoài ung thư nguyên phát ở tuyến lệ, đa phần là do ung thư xoang cạnh mũi, ung thư mí mắt xâm lấn đến hốc mắt, hoặc do ung thư di căn từ các bộ phận khác của cơ thể. Biểu hiện lâm sàng và chụp X-quang, CT, MRI có thể hỗ trợ chẩn đoán. Khối u nguyên phát của ung thư di căn thường gặp nhất là ung thư vú, ung thư phổi. Người cao tuổi, nhãn cầu một bên lồi ra ngoài kèm theo song thị, có tiền sử ung thư nên kiểm tra toàn thân cẩn thận để loại trừ ung thư di căn.
Đối tượng dễ mắc bệnh mắt lồi
Mặc dù bệnh mắt lồi có thể gặp ở mọi đối tượng, tuổi tác, nhưng thường thấy nhiều hơn ở những người:
- Có tiền sử bệnh tuyến giáp, đặc biệt là bệnh Basedow.
- Tiền sử gia đình có người bị bệnh tuyến giáp hoặc mắt lồi.
- Thường xuyên tiếp xúc với các hóa chất độc hại, tia phóng xạ.
- Bị các bệnh lý tự miễn khác như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ…
Nhận biết các triệu chứng của bệnh Mắt Lồi
Việc nhận biết sớm các dấu hiệu của bệnh Mắt Lồi đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp cho quá trình chẩn đoán và điều trị đạt hiệu quả cao hơn, đồng thời hạn chế tối đa những biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.
Triệu chứng của Mắt Lồi thường rất dễ nhận biết, bao gồm cả những dấu hiệu mà người bệnh tự cảm nhận được và những biểu hiện bên ngoài có thể quan sát bằng mắt thường.
1. Triệu chứng chủ quan
Đây là những triệu chứng mà bản thân người bệnh tự cảm nhận được, bao gồm:
Nhìn thấy rõ mắt lồi ra bất thường: Đây thường là dấu hiệu đầu tiên và dễ nhận thấy nhất. Người bệnh có thể cảm nhận rõ ràng một hoặc hai bên mắt bị lồi ra so với bình thường, đặc biệt là khi soi gương hoặc được người khác nhắc nhở.
Cảm giác căng tức, vướng víu ở mắt: Người bệnh có thể cảm thấy như có vật gì đó chèn ép ở trong hốc mắt, gây ra cảm giác khó chịu, vướng víu. Tình trạng này thường xuất hiện khi nhìn lên, xuống hoặc liếc sang hai bên.
Khô mắt, cộm như có cát trong mắt: Do mắt bị lồi ra ngoài, mi mắt khó nhắm kín được, dẫn đến tình trạng mắt bị khô, rát. Người bệnh luôn có cảm giác cộm như có cát trong mắt, gây khó chịu, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
Nhìn mờ, nhìn đôi, giảm thị lực: Tình trạng lồi mắt nếu không được kiểm soát có thể ảnh hưởng đến thị lực, khiến người bệnh nhìn mờ, nhìn một thành hai, thậm chí là suy giảm thị lực nghiêm trọng.
Sợ ánh sáng, chảy nước mắt nhiều: Mắt trở nên nhạy cảm với ánh sáng, dễ bị chói lóa khi ra ngoài trời nắng. Bên cạnh đó, mắt cũng có thể bị chảy nước mắt nhiều hơn bình thường.
2. Triệu chứng khách quan
Là những biểu hiện bên ngoài mà người khác có thể quan sát thấy ở người bệnh:
Mắt đỏ, sưng mí mắt: Mắt có thể bị đỏ, mí mắt sưng lên do viêm nhiễm hoặc do tác động của các mô bị phù nề bên trong hốc mắt.
Co giật mi mắt, mắt khó nhắm kín: Do nhãn cầu bị lồi ra, mi mắt phải căng ra mới có thể nhắm lại được, dẫn đến tình trạng co giật mi mắt và mắt khó nhắm kín khi ngủ hoặc chớp mắt.
Lệch trục nhãn cầu, giảm khả năng liếc nhìn sang hai bên: Nhãn cầu có thể bị lệch khỏi trục bình thường, khiến cho hai mắt nhìn không còn thẳng hàng. Bên cạnh đó, người bệnh cũng khó có thể liếc mắt sang hai bên như bình thường.
Khi nhận thấy một hoặc nhiều triệu chứng nêu trên, người bệnh cần đến ngay các cơ sở y tế chuyên khoa mắt để được khám và điều trị kịp thời, tránh những biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.
Biến chứng nguy hiểm của bệnh Mắt Lồi
Mắt lồi, nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Dưới đây là một số biến chứng thường gặp:
1. Loét giác mạc:
Như đã đề cập, mắt lồi khiến cho mi mắt khó khép kín hoàn toàn, từ đó làm giảm khả năng bảo vệ giác mạc (lớp màng trong suốt phía trước nhãn cầu). Giác mạc thường xuyên tiếp xúc với môi trường bên ngoài, dễ bị khô, trầy xước và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Những tổn thương này dần dần hình thành nên vết loét trên bề mặt giác mạc, gây đau nhức, chảy nước mắt, nhìn mờ, thậm chí là mất thị lực nếu không được điều trị kịp thời.
2. Viêm thần kinh thị giác:
Tình trạng mắt lồi kéo dài có thể tạo áp lực lên thần kinh thị giác – sợi thần kinh truyền tín hiệu hình ảnh từ mắt đến não bộ. Áp lực này dẫn đến viêm thần kinh thị giác, gây ra các triệu chứng như mờ mắt, mất thị trường ngoại vi, thậm chí là mù lòa nếu không được can thiệp kịp thời.
3. Mất thẩm mỹ:
Ngoài những biến chứng về mặt sức khỏe, mắt lồi còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến thẩm mỹ khuôn mặt. Mắt lồi ra bất thường khiến khuôn mặt trở nên hốc hác, già nua, mất đi sự cân đối, hài hòa. Điều này tác động tiêu cực đến sự tự tin trong giao tiếp, công việc và cuộc sống của người bệnh.
Ngoài ba biến chứng chủ yếu trên, mắt lồi còn có thể gây ra một số vấn đề khác như:
- Khó khăn trong việc nhắm mắt: Gây khô mắt, viêm kết mạc, viêm lệ đạo…
- Nhìn đôi: Do hai mắt không còn thẳng hàng, không thể hội tụ vào một điểm.
- Đau đầu, chóng mặt: Do áp lực tăng cao trong hốc mắt.
Chính vì vậy, việc nhận biết sớm các dấu hiệu, điều trị kịp thời và tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ là vô cùng quan trọng để phòng ngừa những biến chứng nguy hiểm của bệnh mắt lồi.
Chẩn đoán bệnh Mắt Lồi
Để chẩn đoán chính xác nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh Mắt Lồi, bác sĩ thường sẽ tiến hành khám lâm sàng kết hợp với một số xét nghiệm cần thiết.
1. Khám lâm sàng:
Đây là bước đầu tiên và quan trọng, giúp bác sĩ thu thập thông tin về tình trạng sức khỏe của người bệnh và định hướng chẩn đoán. Trong quá trình khám lâm sàng, bác sĩ sẽ:
Hỏi bệnh sử:
Bệnh sử về mắt: Bệnh nhân đã từng bị các bệnh về mắt chưa? Triệu chứng mắt lồi xuất hiện từ bao giờ? Có tăng lên theo thời gian không?
Bệnh sử toàn thân: Có tiền sử bệnh tuyến giáp, bệnh tự miễn, chấn thương vùng đầu mặt…? Đang sử dụng loại thuốc gì?
Khám mắt:
Quan sát bằng mắt thường: Kiểm tra hình dạng, kích thước, vị trí của nhãn cầu; độ mở của mi mắt; tình trạng đỏ, sưng của kết mạc, giác mạc…
Đo độ lồi của nhãn cầu: Sử dụng Exophthalmometer để đo khoảng cách giữa đỉnh giác mạc với xương gò má, từ đó đánh giá mức độ lồi của mắt.
Kiểm tra thị lực: Sử dụng bảng kiểm tra thị lực để đánh giá khả năng nhìn của mắt.
Kiểm tra thị trường: Đánh giá phạm vi nhìn của mắt, phát hiện những vùng mắt bị mờ hoặc mất thị lực.
2. Các xét nghiệm cần thiết:
Tùy thuộc vào nghi ngờ ban đầu từ khám lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện một số xét nghiệm để chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây mắt lồi, bao gồm:
Xét nghiệm máu:
Xét nghiệm chức năng tuyến giáp: Đo nồng độ các hormone tuyến giáp (T3, T4, TSH) trong máu để phát hiện các bất thường về hoạt động của tuyến giáp, đặc biệt là trong trường hợp nghi ngờ bệnh Basedow.
Xét nghiệm kháng thể: Phát hiện các kháng thể bất thường gây ra bệnh tự miễn như bệnh Basedow.
Chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI):
Cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc bên trong hốc mắt, giúp phát hiện các bất thường như khối u, viêm nhiễm, chấn thương…
Đánh giá mức độ ảnh hưởng của bệnh đến các cơ quan lân cận.
Siêu âm mắt:
Sử dụng sóng âm tần số cao để tạo ra hình ảnh của các cấu trúc bên trong mắt như giác mạc, thủy tinh thể, võng mạc…
Giúp phát hiện các bất thường về hình dạng, kích thước của nhãn cầu, tình trạng viêm nhiễm, khối u…
Việc chẩn đoán sớm và chính xác bệnh mắt lồi là rất quan trọng để có phương pháp điều trị kịp thời, hiệu quả, phòng ngừa những biến chứng nguy hiểm, bảo vệ sức khỏe thị lực cho người bệnh.
Phương pháp điều trị bệnh Mắt Lồi
Tùy thuộc vào nguyên nhân, mức độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe của từng người bệnh, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất. Nhìn chung, có hai hướng điều trị chính là điều trị nguyên nhân và điều trị triệu chứng.
1. Điều trị nguyên nhân
Mục tiêu của phương pháp này là loại bỏ hoặc kiểm soát nguyên nhân gây ra mắt lồi, từ đó giúp mắt trở về vị trí bình thường hoặc ngăn chặn tình trạng lồi mắt tiến triển nặng hơn.
Bệnh lý tuyến giáp:
Thuốc: Đối với bệnh Basedow, thuốc kháng tuyến giáp như Methimazole hoặc Propylthiouracil được sử dụng để ức chế sản xuất hormone tuyến giáp thừa, giúp kiểm soát các triệu chứng của bệnh, bao gồm cả mắt lồi. Lưu ý: Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ chặt chẽ chỉ định của bác sĩ, tránh tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều lượng.
Điều trị bằng I-ốt phóng xạ: Đây là phương pháp sử dụng một liều lượng nhỏ I-ốt phóng xạ để phá hủy một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp. Phương pháp này có thể giúp kiểm soát triệu chứng bệnh Basedow một cách hiệu quả. Lưu ý: Bệnh nhân cần thảo luận kỹ với bác sĩ về lợi ích và nguy cơ của phương pháp này trước khi quyết định điều trị.
Phẫu thuật: Trong một số trường hợp, phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp có thể được chỉ định để điều trị dứt điểm bệnh Basedow. Lưu ý: Phẫu thuật có thể để lại sẹo và tiềm ẩn một số biến chứng như viêm nhiễm, chảy máu…
Khối u:
Phẫu thuật: Phẫu thuật cắt bỏ khối u là phương pháp điều trị triệt để nhất. Tuy nhiên, tùy thuộc vào kích thước, vị trí của khối u, phẫu thuật có thể để lại một số biến chứng như tổn thương thần kinh, mất thị lực…
Xạ trị: Sử dụng tia xạ năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư, áp dụng cho những khối u ác tính hoặc không thể phẫu thuật được. Lưu ý: Xạ trị có thể gây ra một số tác dụng phụ như rụng tóc, buồn nôn, mệt mỏi…
Hóa trị: Dùng thuốc tiêu diệt tế bào ung thư, thường được chỉ định trong trường hợp khối u di căn. Lưu ý: Hóa trị cũng có nhiều tác dụng phụ như rụng tóc, suy tủy, giảm miễn dịch…
Viêm nhiễm:
Thuốc kháng sinh: Sử dụng khi nguyên nhân gây viêm là do vi khuẩn. Loại kháng sinh sẽ được lựa chọn phù hợp với từng loại vi khuẩn gây bệnh.
Thuốc kháng viêm: Giúp giảm sưng, viêm tại hốc mắt, thường được kết hợp với thuốc kháng sinh.
2. Điều trị triệu chứng
Trong thời gian chờ điều trị nguyên nhân hoặc khi nguyên nhân không thể điều trị triệt để, bác sĩ có thể chỉ định một số biện pháp nhằm giảm triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh:
Nước mắt nhân tạo: Dùng để bù nước, giữ ẩm cho mắt, giảm tình trạng khô mắt, cộm rát.
Kính râm: Bảo vệ mắt khỏi ánh sáng mặt trời, gió bụi, hạn chế tình trạng chói lóa, khó chịu.
Phẫu thuật giảm lồi mắt: Thường áp dụng trong trường hợp lồi mắt nghiêm trọng, ảnh hưởng đến thị lực hoặc thẩm mỹ, khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả. Có nhiều kỹ thuật phẫu thuật khác nhau như:
- Phẫu thuật giải áp hốc mắt: Mở rộng hốc mắt để giảm áp lực lên nhãn cầu.
- Phẫu thuật cơ vận nhãn: Điều chỉnh lại các cơ vận nhãn, giúp mắt đứng đúng vị trí, cải thiện nhìn đôi.
- Phẫu thuật thẩm mỹ: Cải thiện ngoại hình cho người bệnh.
Lưu ý: Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cần dựa trên chẩn đoán của bác sĩ và tình trạng cụ thể của từng người bệnh.
Xem thêm: Điều trị mắt lồi bằng Đông y như thế nào?
Phòng ngừa bệnh Mắt Lồi
Mặc dù Mắt Lồi có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng chúng ta hoàn toàn có thể chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa hiệu quả để bảo vệ sức khỏe đôi mắt và giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.
1. Kiểm tra sức khỏe định kỳ, đặc biệt là chức năng tuyến giáp:
- Khám sức khỏe định kỳ 6 tháng/lần là thói quen tốt, giúp phát hiện sớm các bất thường về sức khỏe nói chung và bệnh lý về mắt nói riêng, ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ ràng.
- Với những người có nguy cơ cao mắc bệnh Mắt Lồi (tiền sử gia đình, người mắc các bệnh tự miễn…), cần đặc biệt chú ý theo dõi chức năng tuyến giáp bằng cách xét nghiệm máu định kỳ theo chỉ định của bác sĩ.
2. Bảo vệ mắt khỏi chấn thương:
- Luôn đeo kính bảo hộ khi làm việc trong môi trường có nguy cơ cao bị bụi bẩn, vật thể lạ bay vào mắt như công trường xây dựng, xưởng cơ khí…
- Mang kính bảo vệ mắt khi tham gia các hoạt động thể thao có nguy cơ va chạm cao.
- Trang bị kính cho trẻ nhỏ khi chơi các trò chơi vận động.
3. Tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại:
- Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với các loại hóa chất tẩy rửa, thuốc trừ sâu, dung môi hữu cơ…
- Khi bắt buộc phải tiếp xúc, cần đeo găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ để bảo vệ mắt và đường hô hấp.
- Vệ sinh tay sạch sẽ bằng xà phòng sau khi tiếp xúc với hóa chất.
4. Xây dựng chế độ dinh dưỡng khoa học, bổ sung vitamin và khoáng chất tốt cho mắt:
- Bổ sung các loại thực phẩm giàu vitamin A, C, E, kẽm, omega-3… như rau xanh đậm màu, trái cây tươi, cá hồi, hạt chia…
- Hạn chế ăn uống các thực phẩm cay nóng, nhiều dầu mỡ, thức ăn nhanh…
- Uống đủ nước mỗi ngày, khoảng 2-2.5 lít nước.
- Không nên hút thuốc lá và hạn chế sử dụng rượu bia.
5. Một số biện pháp khác
- Giữ vệ sinh mắt sạch sẽ, không dùng chung khăn mặt, dụng cụ trang điểm với người khác.
- Khám mắt định kỳ nếu bạn có các yếu tố nguy cơ như tiền sử gia đình, bệnh lý nền…
Phòng ngừa mắt lồi là việc làm cần thiết và lâu dài. Hãy bắt đầu bảo vệ “cửa sổ tâm hồn” ngay từ hôm nay bằng những thói quen lành mạnh để sở hữu một đôi mắt khỏe đẹp.
Xem thêm: Chế độ dinh dưỡng cho người bị lồi mắt: Thực phẩm nên và không nên ăn
Phần kết
Bệnh Mắt Lồi, tuy không phải là bệnh lý hiếm gặp, nhưng lại tiềm ẩn nhiều nguy cơ ảnh hưởng đến thị lực và sức khỏe của người bệnh. Nhận thức đúng đắn về bệnh, chủ động thăm khám sức khỏe định kỳ và điều trị kịp thời khi có dấu hiệu bất thường là chìa khóa giúp bảo vệ “cửa sổ tâm hồn”.
Bài viết đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin cần thiết về bệnh Mắt Lồi, từ nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng đến cách chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa. Tuy nhiên, mỗi cá nhân cần thực sự quan tâm đến sức khỏe đôi mắt, chủ động tìm hiểu và thực hiện các biện pháp bảo vệ mắt hàng ngày.
Hãy ghi nhớ, khi nhận thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào về mắt, hãy đến ngay cơ sở y tế chuyên khoa để được bác sĩ khám, tư vấn và điều trị kịp thời. Đừng chủ quan với những biểu hiện nhỏ, bởi “phòng bệnh hơn chữa bệnh”, đặc biệt là với những căn bệnh liên quan đến thị lực như Mắt Lồi.
Tài liệu tham khảo:
https://www.uptodate.com/contents/zh-Hans/treatment-of-thyroid-eye-disease/print
https://www.aaojournal.org/article/S0161-6420(21)00827-7/fulltext
https://www.frontiersin.org/journals/pharmacology/articles/10.3389/fphar.2023.1217253/full
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/?term=Exophthalmos&filter=simsearch3.fft&page=2
https://search.nih.gov/search?utf8=%E2%9C%93&affiliate=nih&query=Exophthalmos&commit=Search