Mắt lồi do Basedow là một trong những triệu chứng đặc trưng của bệnh Basedow. Nguyên nhân gây lồi mắt là do tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp, dẫn đến tình trạng viêm, sưng ở các cơ mắt, dây thần kinh vận nhãn và mô mỡ xung quanh mắt.
Mắt lồi Basedow có thể gây ra mắt đau nhức, khô, cộm… Những triệu chứng này có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến thẩm mỹ, thị lực và chất lượng cuộc sống của người bệnh nếu không chữa kịp thời và đúng cách.
Lồi mắt do Basedow là gì?
Bệnh lồi mắt do Basedow (Graves’ ophthalmopathy) là một rối loạn tự miễn dịch ảnh hưởng đến mắt. Bệnh gây ra tình trạng lồi mắt, đỏ mắt, chảy nước mắt, khô mắt, sưng mắt và nhìn đôi. Bệnh lồi mắt do Basedow là một trong những biến chứng phổ biến nhất của bệnh Basedow, chiếm khoảng 30% trường hợp.
Bệnh lồi mắt Basedow có thể được gọi dưới một số tên:
- Bệnh mắt Graves
- Bệnh mắt liên quan đến tuyến giáp.
- Bệnh mắt do rối loạn hormon tuyến giáp
- Bệnh hốc mắt do tuyến giáp
- Bệnh lồi mắt do nhiễm độc hormon tuyến giáp
Cơ chế bệnh sinh lồi mắt do Basedow
Cơ chế bệnh sinh mắt lồi Basedow vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, các nhà khoa học tin rằng bệnh này là do một phản ứng tự miễn. Trong phản ứng tự miễn, hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công các tế bào và mô của chính nó.
Trong trường hợp bệnh Basedow, hệ thống miễn dịch sản xuất ra các kháng thể chống lại thụ thể kích thích TSH (TSH-R). TSH-R là một loại protein nằm trên bề mặt của tế bào tuyến giáp. Thụ thể này có chức năng nhận tín hiệu từ hormone TSH, kích thích tuyến giáp sản xuất hormone tuyến giáp.
Khi các kháng thể chống TSH-R gắn vào thụ thể này, chúng sẽ kích thích tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp. Điều này dẫn đến tình trạng cường giáp, với các triệu chứng như:
- Mệt mỏi
- Tăng cân
- Táo bón
- Rối loạn kinh nguyệt
- Thay đổi tâm trạng
Ngoài việc gây ra cường giáp, các kháng thể chống TSH-R cũng có thể gây ra các tổn thương ở mắt, dẫn đến lồi mắt.
Các tổn thương ở mắt do bệnh Basedow thường xảy ra ở các mô sau:
- Mô mỡ: Mỡ trong hốc mắt có thể bị viêm và sưng lên, gây lồi mắt.
- Cơ mi mắt: Các cơ mi mắt có thể bị viêm và co kéo, khiến mi mắt không thể nhắm kín hoàn toàn.
- Tuyến lệ: Tuyến lệ có thể bị viêm và sưng lên, khiến mắt bị chảy nước mắt.
- Mắt: Các cơ vòng quanh mắt có thể bị viêm và co kéo, gây nhìn đôi.
Các tổn thương ở mắt do bệnh Basedow thường tiến triển dần theo thời gian. Trong một số trường hợp, các tổn thương này có thể tự khỏi khi bệnh cường giáp được điều trị hiệu quả. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, các tổn thương này cần được điều trị bằng các phương pháp chuyên sâu.
Nguyên nhân
Nguyên nhân gây lồi mắt trong bệnh Basedow được cho là do sự tăng sinh của tổ chức hậu nhãn cầu, bao gồm các cơ vận nhãn, cơ nâng mi, mô mỡ và các mạch máu. Sự tăng sinh này có thể do các nguyên nhân sau:
Viêm: Các kháng thể tự miễn tấn công các cơ và mô xung quanh mắt, gây viêm. Viêm có thể dẫn đến phù nề, tăng sinh tổ chức liên kết, và co thắt cơ.
Tăng sản dịch nhầy: Các kháng thể tự miễn cũng có thể kích thích sản xuất quá nhiều dịch nhầy trong hốc mắt. Dịch nhầy dư thừa có thể gây áp lực lên các cơ và mô xung quanh mắt, khiến mắt lồi ra.
Tăng sinh mô: Các kháng thể tự miễn cũng có thể kích thích sự tăng sinh mô xung quanh mắt. Điều này có thể làm cho mắt lồi ra nhiều hơn.
Tăng áp lực trong hốc mắt: Viêm và tăng sinh mô có thể dẫn đến tăng áp lực trong hốc mắt. Áp lực cao có thể gây đẩy nhãn cầu ra ngoài, khiến mắt lồi ra.
Triệu chứng
Các triệu chứng của bệnh mắt lồi do Basedow thường xuất hiện từ từ và có thể nặng dần theo thời gian. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
Lồi mắt: Đây là triệu chứng điển hình nhất của bệnh mắt lồi do Basedow. Lồi mắt xảy ra do sự gia tăng áp lực trong hốc mắt.
Mắt đỏ, ngứa, khô: Viêm và sưng trong hốc mắt có thể gây ra các triệu chứng này.
Nhìn đôi: Mắt lồi có thể khiến hai hình ảnh chồng lên nhau, gây ra hiện tượng nhìn đôi.
Mỏi mắt: Viêm và sưng trong hốc mắt có thể gây khó khăn cho việc điều tiết mắt, dẫn đến mỏi mắt.
Đau đầu: Viêm và sưng trong hốc mắt có thể gây đau đầu.
Rối loạn thị lực: Trong trường hợp nghiêm trọng, bệnh mắt lồi do Basedow có thể gây tổn thương mắt, dẫn đến rối loạn thị lực, thậm chí mù lòa.
Biến chứng
Biến chứng do mắt lồi Basedow gây ra có thể ảnh hưởng đến thị lực, thẩm mỹ và sức khỏe tổng thể của người bệnh. Các biến chứng thường gặp bao gồm:
Lồi mắt quá mức: Lồi mắt quá mức có thể gây chèn ép các dây thần kinh thị giác, dẫn đến suy giảm thị lực, thậm chí mù lòa.
Chứng sợ ánh sáng: Chứng sợ ánh sáng có thể ảnh hưởng đến khả năng nhìn của người bệnh, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng mạnh.
Khô mắt: Khô mắt có thể khiến người bệnh cảm thấy khó chịu và ngứa ngáy ở mắt.
Loét giác mạc: Loét giác mạc có thể gây đau đớn và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng mắt.
Viêm loét giác mạc: Viêm loét giác mạc là tình trạng giác mạc bị viêm và tổn thương. Viêm loét giác mạc có thể gây đau đớn, mờ mắt và thậm chí mất thị lực.
Chèn ép dây thần kinh thị giác: Chèn ép dây thần kinh thị giác là tình trạng dây thần kinh thị giác bị chèn ép, dẫn đến giảm thị lực hoặc mù.
Tăng nhãn áp: Tăng nhãn áp là tình trạng áp lực trong mắt tăng cao, dẫn đến tổn thương thị lực.
Nhìn đôi: Nhìn đôi có thể ảnh hưởng đến khả năng nhìn của người bệnh, đặc biệt là khi lái xe hoặc làm việc.
Liệt cơ vận nhãn: Liệt cơ vận nhãn có thể khiến mắt không thể di chuyển bình thường, gây khó khăn trong việc nhìn.
Thay đổi hình dạng khuôn mặt: Mắt lồi có thể làm thay đổi hình dạng khuôn mặt, khiến người bệnh mất tự tin.
Chẩn đoán mắt lồi Basedow như thế nào?
Chẩn đoán mắt lồi Basedow dựa trên các triệu chứng lâm sàng, kết quả xét nghiệm và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh.
1. Các triệu chứng lâm sàng
Các triệu chứng lâm sàng của mắt lồi Basedow bao gồm:
- Lồi mắt: Mắt lồi ra khỏi hốc mắt, có thể kèm theo sưng phù mi mắt.
- Co cơ mi trên: Co kéo cơ mi trên, khiến mi mắt không thể nhắm kín hoàn toàn.
- Tăng tiết nước mắt: Tăng tiết nước mắt, khiến mắt bị chảy nước mắt.
- Sợ ánh sáng: Mắt nhạy cảm với ánh sáng, khiến người bệnh phải đeo kính râm hoặc tránh tiếp xúc với ánh sáng.
- Khô mắt: Mắt bị khô, gây khó chịu và ngứa ngáy.
2. Kết quả xét nghiệm
Kết quả xét nghiệm máu có thể cho thấy mức hormone tuyến giáp tăng cao. Một số xét nghiệm khác có thể được chỉ định để chẩn đoán bệnh Basedow, bao gồm:
- Xét nghiệm kháng thể kháng tuyến giáp: Xét nghiệm này có thể giúp xác định xem người bệnh có mắc bệnh Basedow hay không.
- Xét nghiệm kháng thể kháng TSH: Xét nghiệm này có thể giúp xác định xem người bệnh có mắc bệnh Basedow tự miễn hay không.
3. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh có thể được sử dụng để đánh giá mức độ lồi mắt và các tổn thương ở mắt. Một số phương pháp chẩn đoán hình ảnh thường được sử dụng bao gồm:
- Chụp X-quang hốc mắt: Chụp X-quang hốc mắt có thể giúp xác định vị trí và mức độ lồi mắt.
- Chụp CT hốc mắt: Chụp CT hốc mắt có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về lồi mắt và các tổn thương ở mắt.
- Chụp MRI hốc mắt: Chụp MRI hốc mắt có thể cung cấp hình ảnh chi tiết nhất về lồi mắt và các tổn thương ở mắt.
Điều trị mắt lồi Basedow
Hướng điều trị hiệu quả bệnh mắt lồi Basedow là điều trị song song bệnh Basedow và giải quyết triệt để các triệu chứng trong đó có mắt lồi nhằm làm giảm áp lực trong hốc mắt, giảm các triệu chứng khó chịu do bệnh gây ra, từ đó cải thiện chức năng thị giác và tình trạng mắt lồi cũng như một số triệu chứng khác.
Dưới đây là các phương pháp điều trị mắt lồi Basedow thường được sử dụng nhất
1. Điều trị nội khoa:
Điều trị nội khoa được áp dụng cho các trường hợp mắt lồi Basedow ở mức độ nhẹ và vừa. Mục đích của điều trị nội khoa là kiểm soát tình trạng cường giáp, từ đó làm giảm các triệu chứng của mắt lồi Basedow.
Áp dụng cho: Trường hợp mắt lồi Basedow mức độ nhẹ và vừa, triệu chứng mới xuất hiện.
Mục tiêu: Kiểm soát cường giáp – nguyên nhân gốc rễ gây ra bệnh mắt lồi Basedow.
Phương pháp:
- Thuốc kháng giáp: Nhóm thuốc này giúp ức chế tuyến giáp sản xuất hormone tuyến giáp dư thừa, từ đó giảm sưng viêm, phù nề các mô xung quanh mắt.
- Corticosteroid: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định corticosteroid để giảm viêm, giảm phù nề, cải thiện triệu chứng mắt lồi.
Ưu điểm: Ít xâm lấn, dễ thực hiện.
Nhược điểm: Cần thời gian điều trị dài hạn, có thể gây tác dụng phụ.
2. Điều trị bằng phẫu thuật:
Điều trị bằng phẫu thuật là phương pháp cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp. Phương pháp này thường được áp dụng cho những trường hợp mắt lồi nghiêm trọng, không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
Áp dụng cho: Trường hợp mắt lồi Basedow nghiêm trọng, không đáp ứng với điều trị nội khoa, gây chèn ép thần kinh thị giác, ảnh hưởng đến thị lực.
Mục tiêu: Cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp để kiểm soát cường giáp.
Phương pháp:
- Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp bán phần: Cắt bỏ một phần tuyến giáp, phần còn lại vẫn hoạt động bình thường.
- Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp toàn phần: Cắt bỏ toàn bộ tuyến giáp, sau phẫu thuật, bệnh nhân cần bổ sung hormone tuyến giáp suốt đời.
Ưu điểm: Khả năng kiểm soát cường giáp cao, cải thiện nhanh chóng tình trạng mắt lồi.
Nhược điểm: Xâm lấn, tiềm ẩn rủi ro như nhiễm trùng, tổn thương dây thanh quản, suy giáp (cần bổ sung hormone tuyến giáp suốt đời).
3. Điều trị bằng I-ốt phóng xạ (RAI):
Điều trị bằng i-ốt phóng xạ là phương pháp sử dụng i-ốt phóng xạ để phá hủy các tế bào tuyến giáp. Khi các tế bào tuyến giáp bị phá hủy, tuyến giáp sẽ sản xuất ít hormone thyroxine hơn, từ đó giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh cường giáp và mắt lồi.
Áp dụng cho: Trường hợp không đáp ứng với thuốc kháng giáp, không muốn phẫu thuật, hoặc có chống chỉ định phẫu thuật.
Mục tiêu: Sử dụng i-ốt phóng xạ để phá hủy một phần hoặc toàn bộ các tế bào tuyến giáp hoạt động quá mức.
Cơ chế: Tuyến giáp hấp thụ i-ốt để sản xuất hormone. I-ốt phóng xạ sau khi vào cơ thể sẽ tập trung ở tuyến giáp và phá hủy các tế bào tuyến giáp, từ đó giảm sản xuất hormone tuyến giáp.
Ưu điểm: Ít xâm lấn hơn phẫu thuật, hiệu quả điều trị cao.
Nhược điểm: Có thể gây suy giáp (cần bổ sung hormone tuyến giáp), cần thời gian để i-ốt phóng xạ phát huy tác dụng.
4. Điều trị bằng laser:
Điều trị bằng laser là phương pháp sử dụng tia laser để làm co các cơ xung quanh mắt, giúp giảm kích thước tuyến giáp, từ đó giảm áp lực lên các cơ mắt và cải thiện tình trạng lồi mắt. Đây là phương pháp điều trị tương đối hiệu quả, tuy nhiên, phương pháp này vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu và chưa được áp dụng rộng rãi.
Áp dụng cho: Giảm phù nề, co kéo các cơ xung quanh mắt, cải thiện triệu chứng nhìn đôi.
Mục tiêu: Sử dụng tia laser để giảm kích thước các mô xung quanh mắt, giảm áp lực lên mắt, cải thiện tình trạng lồi mắt.
Ưu điểm: Ít xâm lấn, hiệu quả nhanh chóng.
Nhược điểm: Chưa được áp dụng rộng rãi, cần nghiên cứu thêm về hiệu quả lâu dài.
5. Điều trị bằng Đông y:
Điều trị bằng Đông y là phương pháp sử dụng các bài thuốc từ thảo dược, châm cứu, cấy chỉ để điều trị bệnh cường giáp, bao gồm cả mắt lồi. Các bài thuốc Đông y thường có tác dụng làm giảm sản xuất hormone thyroxine, từ đó giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh cường giáp, bao gồm cả mắt lồi.
Áp dụng cho: Hỗ trợ điều trị, giảm nhẹ triệu chứng, nâng cao sức đề kháng cho cơ thể.
Mục tiêu: Giảm sản xuất hormone tuyến giáp, cải thiện triệu chứng cường giáp và mắt lồi.
Phương pháp: Sử dụng các bài thuốc từ thảo dược, châm cứu, bấm huyệt…
Ưu điểm: Ít tác dụng phụ, phù hợp với cơ địa nhiều người.
Nhược điểm: Hiệu quả chậm, cần kiên trì điều trị lâu dài. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng để tránh tương tác thuốc.
6. Các phương pháp điều trị khác:
- Thuốc ức chế kinase: Ngăn chặn tín hiệu truyền dẫn gây viêm và phù nề trong bệnh mắt lồi Basedow.
- Tiêm kháng thể đơn dòng: Ức chế hoạt động của kháng thể TRAb, từ đó kiểm soát cường giáp.
Lưu ý: Các phương pháp điều trị mới này vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu và chưa được áp dụng rộng rãi.
Lựa chọn phương pháp điều trị
Việc lựa chọn phương pháp điều trị mắt lồi Basedow cần được cân nhắc dựa trên mức độ lồi mắt, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và các yếu tố khác. Bệnh nhân cần được thăm khám và tư vấn bởi bác sĩ chuyên khoa để được lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Tài liệu tham khảo
- En.wikipedia.org. 2020. Graves’ Disease. [online] Available at: <https://en.wikipedia.org/wiki/Graves%27_disease> [Accessed 12 May 2015].
- Dorr, S., 2020. Treatment For Thyroid Diseases With Chinese Herbal Medicine. [online] Itmonline.org. Available at: <http://www.itmonline.org/arts/thyroid.htm> [Accessed 12 May 2015].
- Lee, B., Kang, S., Ahn, Y., Doo, H. and Ahn, S., 2008. An alternative therapy for graves’ disease: clinical effects and mechanisms of an herbal remedy. Biological & Pharmaceutical Bulletin,.
- Wu, J., Liu, D. and Chen, Y., 2011. Effects of Radix Astragali on IL-1beta, TNF-alpha and antigen expression of peripheral blood mononuclear cells in patients with Graves disease. Chinese Journal of Integrated Traditional Chinese and Western Medicine,.
- Chang, C. and Huang, S., 2010. Is Traditional Chinese Medicine Effective for Reducing Hyperthyroidism?. The Journal of Alternative and Complementary Medicine, 16(11), pp.1217-1220.
- Guo, J., Chen, C. and Li, X., 2009. Experiment research of Jiajian Yunvjian granules on hyperthyroidism graves. Chinese Journal of Chinese Materia Medica,.
- Li, X., Yin, T., Zhong, G., Li, W., Luo, Y., Xiang, L. and Liu, Z., 2011. Herbs for calming liver and suppressing yang in treatment of hyperthyroidism with hyperactive liver yang: herbal effects on lymphocyte protein expression. Chinese Journal of Chinese Materia Medica,.
- Zhao, J., Gao, L. and Liu, X., 1999. Preliminary study on Chinese herb induced apoptosis of thyrocytes in Graves’ disease. Chinese Journal of Integrated Traditional Chinese and Western Medicine,.
- Zha, L., 1997. Therapeutic effect and its mechanism exploration on mainly using traditional Chinese medicine of replenishing qi and nourishing yin in treating Graves disease. Chinese Journal of Integrated Traditional Chinese and Western Medicine,.
- Li, H., Wang, Y. And Xu, R., 2012. Pingmu Decoction Enhances Apoptosis Of Orbital Adipocytes Derived From Patients With Graves’ Ophthalmophathy. Molecular Medicine Reports, 6(6), Pp.1361-1366.
- Maciocia, G., 2007. The Practice Of Chinese Medicine. 2nd ed.
- https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC10687425/
- https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC10185651/